Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
422,445
|
83,346
|
289,041
|
81,575
|
157,407
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
422,445
|
83,346
|
289,041
|
81,575
|
157,407
|
Giá vốn hàng bán
|
283,018
|
56,525
|
202,587
|
61,213
|
114,466
|
Lợi nhuận gộp
|
139,427
|
26,821
|
86,453
|
20,362
|
42,940
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
333
|
318
|
367
|
186
|
154
|
Chi phí tài chính
|
501
|
344
|
311
|
256
|
91
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
501
|
344
|
311
|
256
|
91
|
Chi phí bán hàng
|
21,512
|
4,648
|
9,565
|
5,929
|
11,289
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,747
|
8,360
|
8,402
|
6,486
|
8,047
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
109,067
|
13,875
|
68,482
|
7,881
|
23,690
|
Thu nhập khác
|
240
|
0
|
55
|
13
|
334
|
Chi phí khác
|
393
|
1,978
|
17,935
|
55
|
34
|
Lợi nhuận khác
|
-153
|
-1,978
|
-17,880
|
-42
|
300
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
68
|
88
|
-60
|
4
|
23
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
108,915
|
11,897
|
50,602
|
7,839
|
23,990
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,628
|
2,775
|
13,785
|
1,567
|
6,168
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7,425
|
0
|
|
|
4,596
|
Chi phí thuế TNDN
|
23,052
|
2,775
|
13,785
|
1,567
|
10,764
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
85,862
|
9,122
|
36,818
|
6,272
|
13,226
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
53
|
5
|
17
|
4
|
21
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
85,809
|
9,117
|
36,801
|
6,267
|
13,205
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|