単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 289,041 81,575 157,407 106,867 307,204
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 289,041 81,575 157,407 106,867 307,204
Giá vốn hàng bán 202,587 61,213 114,466 88,170 191,787
Lợi nhuận gộp 86,453 20,362 42,940 18,697 115,416
Doanh thu hoạt động tài chính 367 186 154 65 445
Chi phí tài chính 311 256 91 107 157
Trong đó: Chi phí lãi vay 311 256 91 107 157
Chi phí bán hàng 9,565 5,929 11,289 1,885 14,630
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,402 6,486 8,047 6,214 7,279
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 68,482 7,881 23,690 10,626 93,758
Thu nhập khác 55 13 334 65
Chi phí khác 17,935 55 34 1,962 34
Lợi nhuận khác -17,880 -42 300 -1,962 30
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -60 4 23 69 -38
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50,602 7,839 23,990 8,664 93,788
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,785 1,567 6,168 2,125 18,756
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,596 0
Chi phí thuế TNDN 13,785 1,567 10,764 2,125 18,756
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 36,818 6,272 13,226 6,539 75,033
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 17 4 21 14 34
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 36,801 6,267 13,205 6,525 74,999
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)