Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
289,041
|
81,575
|
157,407
|
106,867
|
307,204
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
289,041
|
81,575
|
157,407
|
106,867
|
307,204
|
Giá vốn hàng bán
|
202,587
|
61,213
|
114,466
|
88,170
|
191,787
|
Lợi nhuận gộp
|
86,453
|
20,362
|
42,940
|
18,697
|
115,416
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
367
|
186
|
154
|
65
|
445
|
Chi phí tài chính
|
311
|
256
|
91
|
107
|
157
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
311
|
256
|
91
|
107
|
157
|
Chi phí bán hàng
|
9,565
|
5,929
|
11,289
|
1,885
|
14,630
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,402
|
6,486
|
8,047
|
6,214
|
7,279
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68,482
|
7,881
|
23,690
|
10,626
|
93,758
|
Thu nhập khác
|
55
|
13
|
334
|
|
65
|
Chi phí khác
|
17,935
|
55
|
34
|
1,962
|
34
|
Lợi nhuận khác
|
-17,880
|
-42
|
300
|
-1,962
|
30
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-60
|
4
|
23
|
69
|
-38
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
50,602
|
7,839
|
23,990
|
8,664
|
93,788
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,785
|
1,567
|
6,168
|
2,125
|
18,756
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
4,596
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,785
|
1,567
|
10,764
|
2,125
|
18,756
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
36,818
|
6,272
|
13,226
|
6,539
|
75,033
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
17
|
4
|
21
|
14
|
34
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
36,801
|
6,267
|
13,205
|
6,525
|
74,999
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|