TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,063,341
|
1,489,493
|
3,494,118
|
3,163,538
|
2,640,648
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
159,608
|
390,086
|
132,309
|
313,419
|
82,016
|
1. Tiền
|
42,108
|
153,106
|
49,309
|
32,039
|
26,967
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
117,500
|
236,980
|
83,000
|
281,380
|
55,049
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
200,000
|
263,599
|
312,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
370,389
|
404,312
|
491,611
|
566,865
|
522,033
|
1. Phải thu khách hàng
|
86,949
|
60,444
|
54,922
|
81,344
|
71,730
|
2. Trả trước cho người bán
|
100,974
|
262,945
|
405,430
|
484,472
|
255,658
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
237,609
|
26,867
|
58,004
|
30,081
|
223,677
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-71,230
|
-39,744
|
-39,744
|
-42,032
|
-42,032
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
330,221
|
423,724
|
2,422,099
|
2,176,092
|
1,955,182
|
1. Hàng tồn kho
|
336,425
|
426,040
|
2,422,099
|
2,176,092
|
1,955,182
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6,203
|
-2,316
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,122
|
7,772
|
136,099
|
107,161
|
81,417
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10
|
1,111
|
80,370
|
45,611
|
14,751
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,021
|
6,661
|
55,730
|
61,550
|
66,666
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
92
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
267,914
|
30,364
|
219,230
|
205,201
|
446,124
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
229
|
118
|
18,138
|
18,041
|
268,041
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
18,020
|
18,020
|
18,020
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
229
|
118
|
118
|
21
|
250,021
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14,399
|
7,957
|
20,311
|
17,705
|
15,561
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,166
|
4,987
|
17,429
|
14,910
|
12,853
|
- Nguyên giá
|
30,603
|
14,713
|
29,096
|
27,523
|
27,523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,437
|
-9,727
|
-11,667
|
-12,613
|
-14,670
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,233
|
2,970
|
2,883
|
2,795
|
2,708
|
- Nguyên giá
|
4,786
|
4,376
|
4,376
|
4,376
|
4,376
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,553
|
-1,406
|
-1,493
|
-1,581
|
-1,668
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
75,862
|
19,513
|
17,099
|
14,685
|
12,271
|
- Nguyên giá
|
133,884
|
57,777
|
57,777
|
57,777
|
57,777
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58,022
|
-38,264
|
-40,678
|
-43,092
|
-45,506
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
146,060
|
146,203
|
146,288
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
146,060
|
146,203
|
146,288
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,327
|
1,158
|
15,400
|
7,856
|
3,251
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,327
|
1,158
|
418
|
26
|
18
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
14,982
|
7,830
|
3,234
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
40,445
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,331,255
|
1,519,857
|
3,713,348
|
3,368,739
|
3,086,772
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
603,837
|
737,097
|
2,514,258
|
2,028,500
|
1,681,019
|
I. Nợ ngắn hạn
|
334,160
|
591,420
|
2,371,498
|
2,010,159
|
1,667,458
|
1. Vay và nợ ngắn
|
48,092
|
418,663
|
120,426
|
415,174
|
116,256
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
62,301
|
40,117
|
468,888
|
459,046
|
414,173
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,048
|
0
|
1,193,173
|
544,656
|
323,866
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
34,323
|
24,310
|
34,996
|
78,800
|
36,579
|
6. Phải trả người lao động
|
893
|
1,437
|
758
|
1,175
|
2,103
|
7. Chi phí phải trả
|
54,026
|
35,260
|
151,277
|
200,841
|
162,843
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
118,705
|
67,987
|
398,540
|
307,029
|
608,200
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
269,677
|
145,677
|
142,760
|
18,341
|
13,561
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
155,159
|
122,599
|
123,541
|
2,372
|
841
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
23,730
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
727,417
|
782,760
|
1,199,091
|
1,340,239
|
1,405,753
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
727,417
|
782,760
|
1,199,091
|
1,340,239
|
1,405,753
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
610,156
|
668,118
|
1,002,176
|
1,117,422
|
1,251,509
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,897
|
1,897
|
10,731
|
10,731
|
10,731
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,100
|
2,100
|
2,100
|
2,100
|
2,100
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
57
|
57
|
57
|
57
|
57
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
87,292
|
90,531
|
163,924
|
189,650
|
121,028
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,915
|
914
|
144
|
144
|
144
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
25,916
|
20,057
|
20,103
|
20,279
|
20,327
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,331,255
|
1,519,857
|
3,713,348
|
3,368,739
|
3,086,772
|