Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 122.223 193.573 514.210 806.322 611.368
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 122.223 193.573 514.210 806.322 611.368
4. Giá vốn hàng bán 68.186 122.145 357.496 542.472 434.792
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 54.037 71.428 156.713 263.850 176.576
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.296 45.245 34.259 5.146 1.024
7. Chi phí tài chính 6.265 6.481 24.429 16.813 1.002
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.696 6.481 24.429 10.813 1.002
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 71 143 55
9. Chi phí bán hàng 999 21.979 38.162 31.430
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43.680 29.680 32.050 35.130 31.295
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.388 80.511 112.656 179.034 113.928
12. Thu nhập khác 2.715 12.385 3.552 1.930 403
13. Chi phí khác 795 6.813 12.137 1.886 20.003
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.920 5.571 -8.585 44 -19.600
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18.308 86.082 104.071 179.078 94.328
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.711 18.945 39.832 29.292 24.295
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -217 -16.406 7.152 4.596
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.494 18.945 23.426 36.444 28.891
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.813 67.137 80.645 142.634 65.437
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 57 57 46 176 48
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.756 67.080 80.528 142.458 65.389