1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122.223
|
193.573
|
514.210
|
806.322
|
611.368
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
122.223
|
193.573
|
514.210
|
806.322
|
611.368
|
4. Giá vốn hàng bán
|
68.186
|
122.145
|
357.496
|
542.472
|
434.792
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
54.037
|
71.428
|
156.713
|
263.850
|
176.576
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.296
|
45.245
|
34.259
|
5.146
|
1.024
|
7. Chi phí tài chính
|
6.265
|
6.481
|
24.429
|
16.813
|
1.002
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.696
|
6.481
|
24.429
|
10.813
|
1.002
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
71
|
143
|
55
|
9. Chi phí bán hàng
|
999
|
|
21.979
|
38.162
|
31.430
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43.680
|
29.680
|
32.050
|
35.130
|
31.295
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.388
|
80.511
|
112.656
|
179.034
|
113.928
|
12. Thu nhập khác
|
2.715
|
12.385
|
3.552
|
1.930
|
403
|
13. Chi phí khác
|
795
|
6.813
|
12.137
|
1.886
|
20.003
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.920
|
5.571
|
-8.585
|
44
|
-19.600
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.308
|
86.082
|
104.071
|
179.078
|
94.328
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.711
|
18.945
|
39.832
|
29.292
|
24.295
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-217
|
|
-16.406
|
7.152
|
4.596
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.494
|
18.945
|
23.426
|
36.444
|
28.891
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.813
|
67.137
|
80.645
|
142.634
|
65.437
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
57
|
57
|
46
|
176
|
48
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.756
|
67.080
|
80.528
|
142.458
|
65.389
|