1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
422.445
|
83.346
|
289.041
|
81.575
|
157.407
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
422.445
|
83.346
|
289.041
|
81.575
|
157.407
|
4. Giá vốn hàng bán
|
283.018
|
56.525
|
202.587
|
61.213
|
114.466
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
139.427
|
26.821
|
86.453
|
20.362
|
42.940
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
333
|
318
|
367
|
186
|
154
|
7. Chi phí tài chính
|
501
|
344
|
311
|
256
|
91
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
501
|
344
|
311
|
256
|
91
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
68
|
88
|
-60
|
4
|
23
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.512
|
4.648
|
9.565
|
5.929
|
11.289
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.747
|
8.360
|
8.402
|
6.486
|
8.047
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
109.067
|
13.875
|
68.482
|
7.881
|
23.690
|
12. Thu nhập khác
|
240
|
0
|
55
|
13
|
334
|
13. Chi phí khác
|
393
|
1.978
|
17.935
|
55
|
34
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-153
|
-1.978
|
-17.880
|
-42
|
300
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
108.915
|
11.897
|
50.602
|
7.839
|
23.990
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15.628
|
2.775
|
13.785
|
1.567
|
6.168
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7.425
|
0
|
|
|
4.596
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
23.052
|
2.775
|
13.785
|
1.567
|
10.764
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
85.862
|
9.122
|
36.818
|
6.272
|
13.226
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
53
|
5
|
17
|
4
|
21
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
85.809
|
9.117
|
36.801
|
6.267
|
13.205
|