Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 422.445 83.346 289.041 81.575 157.407
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 422.445 83.346 289.041 81.575 157.407
4. Giá vốn hàng bán 283.018 56.525 202.587 61.213 114.466
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 139.427 26.821 86.453 20.362 42.940
6. Doanh thu hoạt động tài chính 333 318 367 186 154
7. Chi phí tài chính 501 344 311 256 91
-Trong đó: Chi phí lãi vay 501 344 311 256 91
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 68 88 -60 4 23
9. Chi phí bán hàng 21.512 4.648 9.565 5.929 11.289
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.747 8.360 8.402 6.486 8.047
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 109.067 13.875 68.482 7.881 23.690
12. Thu nhập khác 240 0 55 13 334
13. Chi phí khác 393 1.978 17.935 55 34
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -153 -1.978 -17.880 -42 300
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 108.915 11.897 50.602 7.839 23.990
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15.628 2.775 13.785 1.567 6.168
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7.425 0 4.596
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 23.052 2.775 13.785 1.567 10.764
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 85.862 9.122 36.818 6.272 13.226
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 53 5 17 4 21
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 85.809 9.117 36.801 6.267 13.205