Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 289.041 81.575 157.407 106.867 307.204
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 289.041 81.575 157.407 106.867 307.204
4. Giá vốn hàng bán 202.587 61.213 114.466 88.170 191.787
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 86.453 20.362 42.940 18.697 115.416
6. Doanh thu hoạt động tài chính 367 186 154 65 445
7. Chi phí tài chính 311 256 91 107 157
-Trong đó: Chi phí lãi vay 311 256 91 107 157
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -60 4 23 69 -38
9. Chi phí bán hàng 9.565 5.929 11.289 1.885 14.630
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.402 6.486 8.047 6.214 7.279
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 68.482 7.881 23.690 10.626 93.758
12. Thu nhập khác 55 13 334 65
13. Chi phí khác 17.935 55 34 1.962 34
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -17.880 -42 300 -1.962 30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 50.602 7.839 23.990 8.664 93.788
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.785 1.567 6.168 2.125 18.756
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4.596 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13.785 1.567 10.764 2.125 18.756
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 36.818 6.272 13.226 6.539 75.033
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 17 4 21 14 34
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 36.801 6.267 13.205 6.525 74.999