I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
108,915
|
11,897
|
50,602
|
7,839
|
23,990
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,836
|
1,220
|
1,019
|
1,232
|
1,003
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,724
|
1,151
|
1,145
|
1,133
|
1,128
|
- Các khoản dự phòng
|
862
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,251
|
-275
|
-437
|
-158
|
131
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
501
|
344
|
311
|
256
|
-256
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
111,751
|
13,117
|
51,621
|
9,071
|
24,992
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
127,874
|
-184,726
|
146,152
|
-162,313
|
159,177
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
206,441
|
-19,233
|
172,007
|
25,771
|
42,365
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-351,057
|
192,047
|
-136,012
|
-35,320
|
-101,062
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-45,327
|
45,460
|
-21,952
|
2,315
|
5,046
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
4,947
|
-5,854
|
5,199
|
-242
|
242
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
4,094
|
|
-27,579
|
-2,181
|
2,181
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
58,722
|
40,811
|
189,437
|
-162,898
|
132,942
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-1
|
1
|
-1
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
100,000
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-132,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
150
|
275
|
480
|
-93
|
93
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
100,150
|
275
|
480
|
-92
|
-131,908
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,182
|
44,205
|
1,074
|
1,379
|
1,423
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,209
|
-337,216
|
-4,626
|
-1,329
|
-5,360
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
19,973
|
-293,011
|
-3,551
|
50
|
-3,937
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
178,845
|
-251,924
|
186,365
|
-162,941
|
-2,903
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
134,575
|
313,419
|
61,495
|
247,860
|
84,919
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
313,419
|
61,495
|
247,860
|
84,919
|
82,016
|