I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
50.602
|
7.839
|
23.990
|
8.664
|
93.788
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.019
|
1.232
|
1.003
|
1.170
|
836
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.145
|
1.133
|
1.128
|
1.128
|
1.124
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-437
|
-158
|
131
|
-65
|
-445
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
311
|
256
|
-256
|
107
|
157
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
51.621
|
9.071
|
24.992
|
9.834
|
94.624
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
146.152
|
-162.313
|
159.177
|
-82.570
|
-54.899
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
172.007
|
25.771
|
42.365
|
73.185
|
109.806
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-136.012
|
-35.320
|
-101.062
|
-44.310
|
54.992
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-21.952
|
2.315
|
5.046
|
1
|
1
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
5.199
|
-242
|
242
|
-107
|
-157
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27.579
|
-2.181
|
2.181
|
|
-20.609
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
189.437
|
-162.898
|
132.942
|
-43.967
|
183.759
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1
|
1
|
-1
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-132.000
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
480
|
-93
|
93
|
65
|
190
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
480
|
-92
|
-131.908
|
65
|
190
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.074
|
1.379
|
1.423
|
1.078
|
3.693
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.626
|
-1.329
|
-5.360
|
-1.477
|
-8.430
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.551
|
50
|
-3.937
|
-399
|
-4.738
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
186.365
|
-162.941
|
-2.903
|
-44.300
|
179.211
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
61.495
|
247.860
|
84.919
|
82.016
|
37.716
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
247.860
|
84.919
|
82.016
|
37.716
|
216.927
|