I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-20.872
|
2.585
|
1.878
|
1.397
|
789
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36.008
|
40.599
|
-6.053
|
21.925
|
10.106
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.814
|
23.910
|
11.066
|
2.871
|
2.076
|
- Các khoản dự phòng
|
-458
|
95
|
9.943
|
178
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.617
|
-16.878
|
-58.232
|
-11.363
|
-1.340
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
25.269
|
33.471
|
31.169
|
30.238
|
9.370
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.136
|
43.183
|
-4.175
|
23.322
|
10.896
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
87.030
|
109.287
|
65.842
|
158.523
|
154.578
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
107.197
|
-48.353
|
36.741
|
-49.215
|
-16.744
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-55.227
|
-65.086
|
87.883
|
-124.277
|
-52.396
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9.454
|
-12.661
|
-29.110
|
-11.502
|
2.262
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25.135
|
-12.954
|
0
|
-36.545
|
-11.963
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-2.918
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-165
|
-74
|
0
|
-210
|
-13
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
138.291
|
10.424
|
157.181
|
-39.904
|
86.621
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-55.044
|
-9.713
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.807
|
2.424
|
17.734
|
1.057
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-21.700
|
-84.640
|
-285.942
|
-37.436
|
-21.300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.000
|
23.100
|
250.607
|
127.111
|
37.750
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.102
|
1.251
|
0
|
11.384
|
10.479
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.791
|
-57.865
|
-72.645
|
92.403
|
26.929
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
50.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
332.757
|
121.822
|
123.326
|
315.946
|
175.569
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-469.797
|
-74.098
|
-200.714
|
-422.889
|
-282.135
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-137.039
|
47.725
|
-77.388
|
-56.943
|
-106.565
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14.540
|
283
|
7.149
|
-4.444
|
6.985
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.115
|
3.575
|
3.859
|
11.207
|
6.764
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.575
|
3.859
|
11.007
|
6.764
|
13.749
|