単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 390 58 218 144 219
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,540 2,622 1,894 2,118 1,671
- Khấu hao TSCĐ 642 568 149 147 149
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -274 -316 -145 -480 43
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,172 2,370 1,890 2,451 1,479
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,930 2,680 2,112 2,262 1,890
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,935 52,745 -31,978 41,532 37,815
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6,148 10,704 2,276 17,423 -2,287
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6,923 -72,046 42,204 -62,149 -37,239
- Tăng giảm chi phí trả trước 520 556 610 552 483
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,224 -9,647 4,846 -2,400 -1,492
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -7
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -4 -2 -34
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -11,918 -15,011 20,069 -2,780 -863
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -21,300 21,300 -21,300
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 25,420 -14,550 21,300 7,000 5,900
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 190 8,749 476 553 84
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4,310 15,499 476 7,553 5,984
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 42,813 34,459 48,006 34,079 11,354
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -37,746 -35,646 -56,773 -47,668 -20,766
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5,066 -1,187 -8,767 -13,589 -9,412
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,541 -699 11,777 -8,816 -4,290
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,212 2,671 1,972 13,749 4,933
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,671 1,972 13,749 4,933 643