単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54,665 49,102 75,529 48,665 26,662
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 54,665 49,102 75,529 48,665 26,662
Giá vốn hàng bán 48,695 43,721 71,525 43,562 22,785
Lợi nhuận gộp 5,970 5,381 4,004 5,103 3,877
Doanh thu hoạt động tài chính 274 316 145 480 -43
Chi phí tài chính 2,172 2,370 1,890 2,451 1,479
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,172 2,370 1,890 2,451 1,479
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,621 2,739 2,367 2,816 2,294
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 452 588 -108 316 61
Thu nhập khác 45 461 91 163
Chi phí khác 107 530 135 263 5
Lợi nhuận khác -61 -530 326 -172 158
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 390 58 218 144 219
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 390 58 218 144 219
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 390 58 218 144 219
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)