単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 749,166 209,882 394,969 268,465 233,707
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 749,166 209,882 394,969 268,465 233,707
Giá vốn hàng bán 726,246 172,488 374,540 235,148 211,725
Lợi nhuận gộp 22,920 37,394 20,429 33,317 21,982
Doanh thu hoạt động tài chính 5,569 14,825 16,825 11,591 1,340
Chi phí tài chính 27,789 36,192 31,169 30,238 9,370
Trong đó: Chi phí lãi vay 25,269 34,157 31,169 30,238 9,370
Chi phí bán hàng 10 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,638 16,491 28,236 13,353 12,677
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -21,949 -465 -22,151 1,317 1,275
Thu nhập khác 1,528 5,448 41,046 1,609 511
Chi phí khác 452 2,398 7,203 1,529 997
Lợi nhuận khác 1,076 3,049 33,842 79 -486
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -20,872 2,585 11,691 1,397 789
Chi phí thuế TNDN hiện hành 65 810 9,813 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 83 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 65 893 9,813 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -20,938 1,691 1,878 1,397 789
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -20,938 1,691 1,878 1,397 789
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)