単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 669,990 666,355 585,959 624,661 548,350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,212 2,671 1,972 13,749 4,933
1. Tiền 5,212 2,671 1,972 13,749 4,933
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,300 13,300 13,300 13,300 6,300
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 425,674 415,890 347,862 380,884 340,392
1. Phải thu khách hàng 323,047 304,447 257,951 256,021 247,909
2. Trả trước cho người bán 31,880 40,675 34,388 63,712 65,162
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 87,136 91,277 82,782 88,411 54,580
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,829 -28,829 -28,829 -28,829 -28,829
IV. Tổng hàng tồn kho 218,534 223,377 211,612 206,946 189,391
1. Hàng tồn kho 218,534 223,377 211,612 206,946 189,391
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,269 11,117 11,214 9,781 7,334
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 96 131 127 67 53
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,471 8,283 8,384 7,011 4,578
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,703 2,703 2,703 2,703 2,703
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 209,108 209,217 209,158 210,848 210,234
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,247 3,654 3,135 3,035 2,935
1. Tài sản cố định hữu hình 3,784 3,194 2,678 2,581 2,486
- Nguyên giá 75,376 75,376 75,376 75,376 75,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,592 -72,182 -72,698 -72,795 -72,891
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 463 460 457 453 450
- Nguyên giá 662 662 662 662 662
- Giá trị hao mòn lũy kế -199 -202 -206 -209 -212
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 6,532 6,483 6,434 6,386 6,337
- Nguyên giá 204,579 204,627 204,627 204,627 204,627
- Giá trị hao mòn lũy kế -198,047 -198,144 -198,193 -198,241 -198,290
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,800 1,800 1,800 1,800 1,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,800 -1,800 -1,800 -1,800 -1,800
V. Tổng tài sản dài hạn khác 56,524 55,970 55,418 54,868 54,330
1. Chi phí trả trước dài hạn 55,628 55,073 54,521 53,971 53,434
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 896 896 896 896 896
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 879,098 875,572 795,117 835,509 758,583
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 816,335 812,419 731,905 772,080 695,010
I. Nợ ngắn hạn 631,080 628,364 582,576 568,950 523,080
1. Vay và nợ ngắn 75,927 82,193 82,206 74,638 62,249
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 239,585 215,157 217,022 214,122 195,118
4. Người mua trả tiền trước 225,932 236,585 223,990 226,321 210,503
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,245 817 157 166 235
6. Phải trả người lao động 3,980 6,989 7,368 7,315 7,263
7. Chi phí phải trả 39,447 43,019 11,516 9,955 10,998
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 42,142 42,602 38,057 35,564 34,530
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 185,255 184,055 149,329 203,130 171,930
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 33,526 33,526 0 55,000 25,000
4. Vay và nợ dài hạn 23,992 22,792 21,593 20,393 19,193
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 62,763 63,153 63,212 63,430 63,573
I. Vốn chủ sở hữu 62,763 63,153 63,212 63,430 63,573
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 170,000 170,000 170,000 170,000 170,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -175 -175 -175 -175 -175
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3,186 -3,186 -3,186 -3,186 -3,186
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -103,876 -103,485 -103,427 -103,209 -103,065
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 419 414 411 409 409
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 879,098 875,572 795,117 835,509 758,583