TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
669,990
|
666,355
|
585,959
|
624,661
|
548,350
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,212
|
2,671
|
1,972
|
13,749
|
4,933
|
1. Tiền
|
5,212
|
2,671
|
1,972
|
13,749
|
4,933
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13,300
|
13,300
|
13,300
|
13,300
|
6,300
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
425,674
|
415,890
|
347,862
|
380,884
|
340,392
|
1. Phải thu khách hàng
|
323,047
|
304,447
|
257,951
|
256,021
|
247,909
|
2. Trả trước cho người bán
|
31,880
|
40,675
|
34,388
|
63,712
|
65,162
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
87,136
|
91,277
|
82,782
|
88,411
|
54,580
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-28,829
|
-28,829
|
-28,829
|
-28,829
|
-28,829
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
218,534
|
223,377
|
211,612
|
206,946
|
189,391
|
1. Hàng tồn kho
|
218,534
|
223,377
|
211,612
|
206,946
|
189,391
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,269
|
11,117
|
11,214
|
9,781
|
7,334
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
96
|
131
|
127
|
67
|
53
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,471
|
8,283
|
8,384
|
7,011
|
4,578
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,703
|
2,703
|
2,703
|
2,703
|
2,703
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
209,108
|
209,217
|
209,158
|
210,848
|
210,234
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,247
|
3,654
|
3,135
|
3,035
|
2,935
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,784
|
3,194
|
2,678
|
2,581
|
2,486
|
- Nguyên giá
|
75,376
|
75,376
|
75,376
|
75,376
|
75,376
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71,592
|
-72,182
|
-72,698
|
-72,795
|
-72,891
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
463
|
460
|
457
|
453
|
450
|
- Nguyên giá
|
662
|
662
|
662
|
662
|
662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-199
|
-202
|
-206
|
-209
|
-212
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6,532
|
6,483
|
6,434
|
6,386
|
6,337
|
- Nguyên giá
|
204,579
|
204,627
|
204,627
|
204,627
|
204,627
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-198,047
|
-198,144
|
-198,193
|
-198,241
|
-198,290
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,800
|
-1,800
|
-1,800
|
-1,800
|
-1,800
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
56,524
|
55,970
|
55,418
|
54,868
|
54,330
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
55,628
|
55,073
|
54,521
|
53,971
|
53,434
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
896
|
896
|
896
|
896
|
896
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
879,098
|
875,572
|
795,117
|
835,509
|
758,583
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
816,335
|
812,419
|
731,905
|
772,080
|
695,010
|
I. Nợ ngắn hạn
|
631,080
|
628,364
|
582,576
|
568,950
|
523,080
|
1. Vay và nợ ngắn
|
75,927
|
82,193
|
82,206
|
74,638
|
62,249
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
239,585
|
215,157
|
217,022
|
214,122
|
195,118
|
4. Người mua trả tiền trước
|
225,932
|
236,585
|
223,990
|
226,321
|
210,503
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,245
|
817
|
157
|
166
|
235
|
6. Phải trả người lao động
|
3,980
|
6,989
|
7,368
|
7,315
|
7,263
|
7. Chi phí phải trả
|
39,447
|
43,019
|
11,516
|
9,955
|
10,998
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
42,142
|
42,602
|
38,057
|
35,564
|
34,530
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
185,255
|
184,055
|
149,329
|
203,130
|
171,930
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
33,526
|
33,526
|
0
|
55,000
|
25,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
23,992
|
22,792
|
21,593
|
20,393
|
19,193
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
62,763
|
63,153
|
63,212
|
63,430
|
63,573
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
62,763
|
63,153
|
63,212
|
63,430
|
63,573
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
170,000
|
170,000
|
170,000
|
170,000
|
170,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-175
|
-175
|
-175
|
-175
|
-175
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3,186
|
-3,186
|
-3,186
|
-3,186
|
-3,186
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-103,876
|
-103,485
|
-103,427
|
-103,209
|
-103,065
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
419
|
414
|
411
|
409
|
409
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
879,098
|
875,572
|
795,117
|
835,509
|
758,583
|