Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 326,583 245,378 294,871 279,503 344,999
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,703 6,221 28,035 9,933 20,914
1. Tiền 13,703 6,221 28,035 9,933 20,914
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,213 79,292 63,446 60,760 109,564
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,108 76,757 63,153 60,248 109,168
2. Trả trước cho người bán 22 2,186 181 417 245
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 83 349 112 95 152
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 216,794 155,409 194,766 196,068 200,826
1. Hàng tồn kho 216,794 155,409 194,766 196,068 200,826
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,873 4,456 8,624 12,743 13,695
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,873 3,848 1,451 3,894 4,369
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 6,822 8,507 9,326
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 608 351 342 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32,678 28,106 25,094 26,209 17,952
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22,296 19,579 17,145 14,756 12,520
1. Tài sản cố định hữu hình 22,296 19,579 17,145 14,756 12,520
- Nguyên giá 392,820 392,820 392,820 392,820 392,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -370,524 -373,241 -375,675 -378,064 -380,300
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,431 983 576 596 576
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,431 983 576 596 576
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8,952 7,544 7,374 10,857 4,856
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,952 7,544 7,374 10,857 4,856
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 359,261 273,483 319,965 305,712 362,951
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 166,140 83,673 127,609 113,320 168,732
I. Nợ ngắn hạn 166,140 83,673 127,609 113,320 168,732
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 128,413 12,619 60,434 51,816 115,626
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18,462 40,892 47,037 44,792 41,011
4. Người mua trả tiền trước 22 0 0 4 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,186 9,095 0 0 249
6. Phải trả người lao động 10,957 11,379 10,631 3,358 9,432
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,648 7,601 7,874 10,457 183
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1,641 1,875 1,474 1,523 2,179
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,524 0 0 1,341 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 286 213 160 28 53
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 193,120 189,811 192,356 192,392 194,219
I. Vốn chủ sở hữu 193,120 189,811 192,356 192,392 194,219
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 151,873 151,873 151,873 151,873 151,873
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,442 20,442 20,442 20,442 20,442
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,999 14,999 14,999 14,999 14,999
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,806 2,497 5,042 5,078 6,905
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,005 4,005 4,005 5,042 4,939
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,801 -1,509 1,037 36 1,966
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 359,261 273,483 319,965 305,712 362,951