単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,552 1,441 810 -4,137 2,933
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,668 5,381 695 9,996 -6,452
- Khấu hao TSCĐ 3,377 2,905 2,866 2,717 2,434
- Các khoản dự phòng -3,009 857 -3,035 6,472 -8,996
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 15 -55 54 15 -81
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6 -5 -4 -5 -137
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,290 1,679 814 796 329
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6,219 6,822 1,505 5,859 -3,519
- Tăng, giảm các khoản phải thu 21,383 -30,510 -5,573 11,499 9,605
- Tăng, giảm hàng tồn kho 78,117 -100,080 51,497 61,385 -39,357
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -18,358 18,517 -19,687 27,434 4,985
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,162 952 -3,426 3,287 2,567
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,700 -1,247 -1,206 -882 -291
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -551 -231 0 -130
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -40 -496 -260 40
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 86,785 -106,098 22,382 108,323 -26,099
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6 5 4 5 137
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6 5 4 5 137
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 234,522 216,975 240,600 136,787 125,891
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -323,021 -126,720 -251,727 -252,582 -78,076
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6 -89 0 -53
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -88,504 90,255 -11,216 -115,795 47,762
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,713 -15,838 11,171 -7,468 21,799
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20,092 18,369 2,533 13,703 6,221
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -9 1 0 -15 15
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18,369 2,533 13,703 6,221 28,035