1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.495.551
|
5.743.447
|
8.629.274
|
12.704.846
|
12.872.959
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
150
|
1.687
|
50
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.495.401
|
5.741.760
|
8.629.224
|
12.704.846
|
12.872.959
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.656.190
|
4.911.456
|
7.502.703
|
11.538.052
|
10.876.768
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
839.211
|
830.304
|
1.126.520
|
1.166.794
|
1.996.192
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.062.314
|
531.269
|
1.085.424
|
332.894
|
377.127
|
7. Chi phí tài chính
|
274.512
|
499.400
|
771.053
|
828.580
|
446.538
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
254.743
|
500.739
|
752.688
|
809.753
|
431.480
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
53.509
|
24.437
|
-28.581
|
-112.673
|
-77.195
|
9. Chi phí bán hàng
|
61.003
|
44.571
|
57.844
|
106.705
|
61.789
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.552.317
|
129.785
|
236.648
|
-23.622
|
389.867
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.067.203
|
712.254
|
1.117.819
|
475.352
|
1.397.929
|
12. Thu nhập khác
|
110.282
|
20.479
|
26.678
|
31.269
|
52.621
|
13. Chi phí khác
|
21.867
|
6.618
|
12.654
|
13.762
|
30.221
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
88.415
|
13.861
|
14.024
|
17.507
|
22.399
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.155.618
|
726.115
|
1.131.843
|
492.860
|
1.420.329
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
448.594
|
183.402
|
102.519
|
174.572
|
258.270
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5.195
|
11.242
|
-19.847
|
-18.176
|
4.486
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
443.398
|
194.644
|
82.672
|
156.397
|
262.756
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.712.220
|
531.471
|
1.049.171
|
336.463
|
1.157.573
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
74.404
|
125.639
|
171.103
|
-41.416
|
212.497
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.637.815
|
405.832
|
878.068
|
377.879
|
945.076
|