単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,495,551 5,743,447 8,629,274 12,704,846 12,872,959
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 150 1,687 50 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5,495,401 5,741,760 8,629,224 12,704,846 12,872,959
4. Giá vốn hàng bán 4,656,190 4,911,456 7,502,703 11,538,052 10,876,768
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 839,211 830,304 1,126,520 1,166,794 1,996,192
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,062,314 531,269 1,085,424 332,894 377,127
7. Chi phí tài chính 274,512 499,400 771,053 828,580 446,538
-Trong đó: Chi phí lãi vay 254,743 500,739 752,688 809,753 431,480
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 53,509 24,437 -28,581 -112,673 -77,195
9. Chi phí bán hàng 61,003 44,571 57,844 106,705 61,789
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,552,317 129,785 236,648 -23,622 389,867
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,067,203 712,254 1,117,819 475,352 1,397,929
12. Thu nhập khác 110,282 20,479 26,678 31,269 52,621
13. Chi phí khác 21,867 6,618 12,654 13,762 30,221
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 88,415 13,861 14,024 17,507 22,399
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,155,618 726,115 1,131,843 492,860 1,420,329
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 448,594 183,402 102,519 174,572 258,270
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,195 11,242 -19,847 -18,176 4,486
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 443,398 194,644 82,672 156,397 262,756
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,712,220 531,471 1,049,171 336,463 1,157,573
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 74,404 125,639 171,103 -41,416 212,497
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,637,815 405,832 878,068 377,879 945,076