1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
411.800
|
592.107
|
989.523
|
771.339
|
1.772.499
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
411.800
|
592.107
|
989.523
|
771.339
|
1.772.499
|
4. Giá vốn hàng bán
|
220.983
|
263.300
|
292.845
|
365.529
|
1.116.621
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
190.817
|
328.807
|
696.679
|
405.810
|
655.879
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
937
|
7.768
|
3.325
|
9.515
|
7.316
|
7. Chi phí tài chính
|
120.530
|
199.464
|
168.551
|
191.399
|
178.940
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
119.382
|
196.489
|
167.695
|
186.974
|
177.856
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-683
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
99
|
609
|
9.359
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50.153
|
51.111
|
58.556
|
76.836
|
109.788
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21.072
|
85.999
|
472.797
|
146.481
|
364.425
|
12. Thu nhập khác
|
37.496
|
3.349
|
2.387
|
2.222
|
2.831
|
13. Chi phí khác
|
1.217
|
1.211
|
89
|
6.000
|
1.561
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
36.279
|
2.138
|
2.298
|
-3.778
|
1.270
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
57.351
|
88.138
|
475.095
|
142.703
|
365.695
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.975
|
9.880
|
27.167
|
16.083
|
24.660
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.975
|
9.880
|
27.167
|
16.083
|
24.660
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
51.376
|
78.257
|
447.928
|
126.620
|
341.034
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.213
|
10.065
|
39.179
|
12.954
|
27.031
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
45.163
|
68.192
|
408.749
|
113.667
|
314.003
|