単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 411,800 592,107 989,523 771,339 1,772,499
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 411,800 592,107 989,523 771,339 1,772,499
Giá vốn hàng bán 220,983 263,300 292,845 365,529 1,116,621
Lợi nhuận gộp 190,817 328,807 696,679 405,810 655,879
Doanh thu hoạt động tài chính 937 7,768 3,325 9,515 7,316
Chi phí tài chính 120,530 199,464 168,551 191,399 178,940
Trong đó: Chi phí lãi vay 119,382 196,489 167,695 186,974 177,856
Chi phí bán hàng 0 0 99 609 9,359
Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,153 51,111 58,556 76,836 109,788
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,072 85,999 472,797 146,481 364,425
Thu nhập khác 37,496 3,349 2,387 2,222 2,831
Chi phí khác 1,217 1,211 89 6,000 1,561
Lợi nhuận khác 36,279 2,138 2,298 -3,778 1,270
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 -683
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 57,351 88,138 475,095 142,703 365,695
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,975 9,880 27,167 16,083 24,660
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,975 9,880 27,167 16,083 24,660
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 51,376 78,257 447,928 126,620 341,034
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,213 10,065 39,179 12,954 27,031
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 45,163 68,192 408,749 113,667 314,003
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)