単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 55,733 78,370 475,095 141,575 365,695
2. Điều chỉnh cho các khoản 208,853 358,294 358,180 395,307 466,790
- Khấu hao TSCĐ 135,185 161,767 193,821 218,044 283,868
- Các khoản dự phòng 0 0 -734 -1,056 10,641
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 352 566
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -58,151 -5,357 -3,349 -9,322 -6,597
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 131,818 201,884 168,442 187,289 178,313
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 264,586 436,664 833,274 536,882 832,485
- Tăng, giảm các khoản phải thu -32,961 235,558 -219,350 608,650 -161,300
- Tăng, giảm hàng tồn kho 349 -135 1,380 -21,662 -105,104
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 22,433 88,519 -25,509 24,187 116,759
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,265 -2,990 9,197 -4,486 36
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -120,926 -201,323 -178,267 -184,208 -184,818
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,555 -8,208 -12,474 -23,187 -32,406
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3 0 0 34,994 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -364,868 -3,500 -5,570 -14,831 -10,073
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -240,204 544,585 402,683 956,338 455,579
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -233,796 -253,844 -135,972 -104,680 -72,321
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,705 3,354 420 588 5
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,505 -19,353 -26,049 -69,070 -52,809
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -4,723 55,169 2,800 6,450 71,892
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,255,153 -208,839 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 111,745 0 0 -1,095,000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 57,725 4,223 2,855 7,583 5,847
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,325,001 -419,291 -155,946 -1,254,129 -47,387
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 542,887 100 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,797,297 756,018 659,209 1,510,932 646,981
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -727,944 -875,111 -919,299 -1,012,355 -755,037
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10,359 -4,445 -9,225 -26,115 -13,214
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,601,881 -123,438 -269,315 472,462 -121,270
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 36,676 1,855 -22,578 174,670 286,922
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21,546 48,595 50,450 25,872 200,542
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 56,157 50,450 25,872 200,542 487,465