I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
64,601
|
42,225
|
126,936
|
131,931
|
91,938
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
69,206
|
157,761
|
-8,984
|
248,806
|
77,111
|
- Khấu hao TSCĐ
|
35,922
|
95,832
|
-26,429
|
178,543
|
41,981
|
- Các khoản dự phòng
|
|
3,935
|
1,968
|
4,738
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
555
|
-555
|
566
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-74
|
-1,664
|
-16,220
|
11,362
|
-8,682
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
33,358
|
59,104
|
32,253
|
53,598
|
43,813
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
133,808
|
199,987
|
117,953
|
380,738
|
169,049
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13,162
|
-153,827
|
91,548
|
-115,936
|
21,705
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,171
|
-33,476
|
36,876
|
-106,334
|
-805
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14,232
|
70,437
|
-9,035
|
69,590
|
-10,297
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,725
|
-2,282
|
421
|
3,622
|
-2,394
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-45,160
|
-50,040
|
-14,874
|
-74,745
|
-40,946
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,695
|
-3,826
|
3,014
|
-20,899
|
-4,841
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
55,060
|
-55,060
|
|
0
|
33,520
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-511
|
-3,501
|
-3,814
|
-2,248
|
-2,030
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
127,536
|
-31,588
|
222,089
|
133,788
|
162,961
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,575
|
-9,017
|
-9,366
|
-44,363
|
1,635
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
5
|
105
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-21,983
|
-34,399
|
33,132
|
-29,559
|
-504,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
16,315
|
48,385
|
-15,953
|
23,145
|
6,012
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,646
|
1,855
|
3,263
|
1,835
|
66
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,597
|
6,824
|
11,076
|
-48,938
|
-496,582
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
554,070
|
-247,253
|
86,195
|
253,969
|
331,041
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-662,014
|
127,789
|
-185,901
|
-34,912
|
-293,836
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-68
|
-38
|
-2,673
|
-10,436
|
-559
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-108,011
|
-119,502
|
-102,378
|
208,621
|
36,646
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,928
|
-144,265
|
130,787
|
293,472
|
-296,975
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
200,542
|
207,471
|
63,204
|
193,993
|
487,400
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-2
|
2
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
207,471
|
63,204
|
193,993
|
487,465
|
190,425
|