TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
710,155
|
731,850
|
783,625
|
884,943
|
1,205,113
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
200,542
|
207,471
|
63,204
|
193,993
|
487,465
|
1. Tiền
|
199,342
|
204,771
|
55,504
|
192,793
|
479,116
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,200
|
2,700
|
7,700
|
1,200
|
8,348
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,677
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
366,508
|
396,322
|
547,590
|
481,080
|
485,964
|
1. Phải thu khách hàng
|
220,251
|
217,822
|
252,642
|
302,025
|
327,085
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,891
|
23,224
|
16,663
|
23,582
|
8,056
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
890
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
83,293
|
103,679
|
238,333
|
124,429
|
129,018
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34,959
|
-40,862
|
-44,797
|
-46,765
|
-51,503
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
98,460
|
87,619
|
134,530
|
176,045
|
203,988
|
1. Hàng tồn kho
|
98,468
|
87,628
|
134,539
|
176,054
|
203,996
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28,645
|
30,438
|
28,300
|
23,826
|
17,020
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11,816
|
11,645
|
12,870
|
10,445
|
9,320
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16,817
|
18,698
|
15,409
|
13,008
|
7,354
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13
|
95
|
21
|
373
|
345
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,801,524
|
3,687,460
|
3,652,199
|
3,541,648
|
3,602,718
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
501,118
|
476,708
|
476,718
|
465,200
|
545,200
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
501,118
|
476,708
|
476,718
|
465,200
|
545,200
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,664,881
|
2,603,787
|
2,546,270
|
2,851,279
|
2,789,632
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,486,018
|
2,425,809
|
2,369,178
|
2,661,373
|
2,600,427
|
- Nguyên giá
|
4,270,588
|
4,271,707
|
4,273,896
|
4,630,537
|
4,634,724
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,784,570
|
-1,845,898
|
-1,904,719
|
-1,969,164
|
-2,034,296
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
178,864
|
177,978
|
177,093
|
189,905
|
189,205
|
- Nguyên giá
|
221,818
|
221,818
|
221,818
|
235,567
|
235,837
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,955
|
-43,840
|
-44,726
|
-45,662
|
-46,632
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,225
|
2,241
|
558
|
558
|
1,570
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
4,667
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
4,667
|
0
|
4,667
|
1,012
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
732
|
732
|
732
|
732
|
732
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-174
|
-3,158
|
-174
|
-4,841
|
-174
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
30,579
|
23,738
|
28,135
|
27,680
|
27,641
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30,579
|
23,738
|
28,135
|
27,680
|
27,641
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
228,376
|
199,852
|
201,617
|
173,835
|
186,603
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,511,679
|
4,419,310
|
4,435,824
|
4,426,591
|
4,807,831
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,777,341
|
2,681,406
|
2,605,189
|
2,528,876
|
2,752,305
|
I. Nợ ngắn hạn
|
919,956
|
567,122
|
966,455
|
477,044
|
763,158
|
1. Vay và nợ ngắn
|
729,132
|
351,689
|
720,767
|
199,161
|
489,770
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
85,638
|
85,359
|
132,440
|
123,332
|
108,252
|
4. Người mua trả tiền trước
|
525
|
22,679
|
9,481
|
2,405
|
2,155
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26,659
|
16,974
|
18,897
|
34,600
|
28,123
|
6. Phải trả người lao động
|
6,783
|
20,669
|
9,033
|
12,091
|
17,593
|
7. Chi phí phải trả
|
24,200
|
11,850
|
27,305
|
23,807
|
22,869
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
890
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
35,808
|
46,993
|
37,206
|
74,988
|
85,093
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,857,385
|
2,114,284
|
1,638,734
|
2,051,832
|
1,989,148
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
74,362
|
74,272
|
74,362
|
74,272
|
74,362
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,783,023
|
2,040,012
|
1,564,372
|
1,977,561
|
1,914,786
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,734,338
|
1,737,904
|
1,830,635
|
1,897,715
|
2,055,526
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,734,338
|
1,737,904
|
1,830,635
|
1,897,715
|
2,055,526
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
837,897
|
837,897
|
837,897
|
837,897
|
837,897
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,940
|
5,940
|
5,940
|
5,940
|
5,940
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
406,967
|
412,590
|
499,895
|
506,612
|
499,895
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,259
|
0
|
4,259
|
4,259
|
4,259
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
201,973
|
203,123
|
205,335
|
264,654
|
422,731
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,210
|
10,018
|
11,326
|
6,659
|
9,302
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
277,302
|
278,354
|
277,309
|
278,354
|
284,804
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,511,679
|
4,419,310
|
4,435,824
|
4,426,591
|
4,807,831
|