Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
350,444
|
370,661
|
481,854
|
569,541
|
439,853
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
350,444
|
370,661
|
481,854
|
569,541
|
439,853
|
Giá vốn hàng bán
|
222,391
|
242,157
|
294,720
|
357,353
|
286,478
|
Lợi nhuận gộp
|
128,053
|
128,504
|
187,134
|
212,188
|
153,375
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,678
|
1,756
|
3,364
|
518
|
1,614
|
Chi phí tài chính
|
45,052
|
47,989
|
38,672
|
47,227
|
41,523
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37,777
|
47,289
|
32,170
|
53,620
|
37,637
|
Chi phí bán hàng
|
603
|
2,613
|
2,477
|
3,666
|
2,849
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,627
|
39,445
|
22,416
|
31,299
|
18,199
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
67,448
|
38,518
|
126,932
|
131,526
|
92,418
|
Thu nhập khác
|
819
|
723
|
105
|
1,184
|
12
|
Chi phí khác
|
483
|
198
|
101
|
778
|
492
|
Lợi nhuận khác
|
336
|
524
|
4
|
406
|
-480
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
-1,695
|
|
1,012
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
67,784
|
39,043
|
126,936
|
131,931
|
91,938
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,418
|
2,665
|
7,154
|
9,423
|
10,029
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,418
|
2,665
|
7,154
|
9,423
|
10,029
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
62,366
|
36,377
|
119,782
|
122,508
|
81,909
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-336
|
2,472
|
17,763
|
7,132
|
6,669
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
62,702
|
33,905
|
102,019
|
115,376
|
75,240
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|