1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
363.737
|
350.444
|
370.661
|
481.854
|
569.541
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
363.737
|
350.444
|
370.661
|
481.854
|
569.541
|
4. Giá vốn hàng bán
|
179.057
|
222.391
|
242.157
|
294.720
|
357.353
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
184.680
|
128.053
|
128.504
|
187.134
|
212.188
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-854
|
1.678
|
1.756
|
3.364
|
518
|
7. Chi phí tài chính
|
73.312
|
45.052
|
47.989
|
38.672
|
47.227
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
70.346
|
37.777
|
47.289
|
32.170
|
53.620
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
-1.695
|
|
1.012
|
9. Chi phí bán hàng
|
609
|
603
|
2.613
|
2.477
|
3.666
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.857
|
16.627
|
39.445
|
22.416
|
31.299
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
79.048
|
67.448
|
38.518
|
126.932
|
131.526
|
12. Thu nhập khác
|
1.305
|
819
|
723
|
105
|
1.184
|
13. Chi phí khác
|
-753
|
483
|
198
|
101
|
778
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.058
|
336
|
524
|
4
|
406
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
81.105
|
67.784
|
39.043
|
126.936
|
131.931
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.143
|
5.418
|
2.665
|
7.154
|
9.423
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.143
|
5.418
|
2.665
|
7.154
|
9.423
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
74.963
|
62.366
|
36.377
|
119.782
|
122.508
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7.818
|
-336
|
2.472
|
17.763
|
7.132
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
67.145
|
62.702
|
33.905
|
102.019
|
115.376
|