Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 363.737 350.444 370.661 481.854 569.541
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 363.737 350.444 370.661 481.854 569.541
4. Giá vốn hàng bán 179.057 222.391 242.157 294.720 357.353
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 184.680 128.053 128.504 187.134 212.188
6. Doanh thu hoạt động tài chính -854 1.678 1.756 3.364 518
7. Chi phí tài chính 73.312 45.052 47.989 38.672 47.227
-Trong đó: Chi phí lãi vay 70.346 37.777 47.289 32.170 53.620
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -1.695 1.012
9. Chi phí bán hàng 609 603 2.613 2.477 3.666
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30.857 16.627 39.445 22.416 31.299
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 79.048 67.448 38.518 126.932 131.526
12. Thu nhập khác 1.305 819 723 105 1.184
13. Chi phí khác -753 483 198 101 778
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.058 336 524 4 406
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 81.105 67.784 39.043 126.936 131.931
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.143 5.418 2.665 7.154 9.423
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.143 5.418 2.665 7.154 9.423
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 74.963 62.366 36.377 119.782 122.508
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 7.818 -336 2.472 17.763 7.132
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 67.145 62.702 33.905 102.019 115.376