I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
206.783
|
209.357
|
212.057
|
39.937
|
-93.543
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
147.933
|
148.815
|
146.876
|
258.288
|
390.961
|
- Khấu hao TSCĐ
|
123.768
|
109.450
|
103.448
|
160.387
|
240.425
|
- Các khoản dự phòng
|
-11.384
|
78
|
-49
|
0
|
2.231
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.492
|
-6.348
|
-6.710
|
-5.993
|
-6.126
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
38.041
|
45.635
|
50.187
|
103.894
|
154.430
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
354.716
|
358.172
|
358.932
|
298.225
|
297.418
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10.014
|
12.615
|
121.358
|
168.729
|
-56.093
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.455
|
-3.278
|
27.612
|
1.677
|
-10.097
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
0
|
-337
|
-60.153
|
-6.911
|
-122.515
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.875
|
8.766
|
2.445
|
-1.492
|
-3.564
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-38.969
|
-44.688
|
-47.873
|
-96.887
|
-158.394
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.071
|
-11.294
|
-9.456
|
-6.871
|
-1.514
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.861
|
-3.664
|
-2.783
|
-24
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
311.131
|
316.294
|
390.083
|
356.446
|
-54.759
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-159.553
|
-735.082
|
-597.317
|
-1.270.273
|
-342.630
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
15
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-1.650
|
-6.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-71.063
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.210
|
6.710
|
6.710
|
5.978
|
6.126
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-228.405
|
-728.371
|
-590.606
|
-1.265.930
|
-342.505
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
184.764
|
309.240
|
553.820
|
1.448.372
|
606.414
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-45.464
|
-121.652
|
-142.962
|
-467.481
|
-195.169
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-51
|
-224.909
|
-75.000
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
139.300
|
187.537
|
185.949
|
905.891
|
411.245
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
222.026
|
-224.540
|
-14.574
|
-3.593
|
13.981
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55.457
|
277.483
|
52.942
|
38.368
|
34.776
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
277.483
|
52.942
|
38.368
|
34.776
|
48.757
|