単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -19,336 -2,522 -32,986 -38,699 -23,690
2. Điều chỉnh cho các khoản 97,271 91,293 97,816 104,582 100,515
- Khấu hao TSCĐ 59,428 59,086 59,123 62,788 61,180
- Các khoản dự phòng 2,231
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -12 -5,925 -48 -140 -15
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 37,854 38,132 38,741 39,703 39,350
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 77,935 88,770 64,830 65,883 76,825
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3,087 -14,671 -8,114 -33,761 20,884
- Tăng, giảm hàng tồn kho -283 769 -2,227 -8,356 -168
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -73,247 82,697 18,457 -139,458 -26,208
- Tăng giảm chi phí trả trước 913 -5,714 554 683 -544
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -38,789 -44,088 -40,175 -47,014 -41,437
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,514 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -31,897 107,764 33,323 -162,024 29,353
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,979 -363,376 -27,258 59,208 -428,300
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12 5,925 48 140 15
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7,967 -357,450 -27,210 59,349 -428,285
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 109,263 338,798 -4,527 162,880 467,416
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -45,611 -43,211 -111,499 -75,419
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 63,652 295,587 -4,527 51,381 391,997
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 23,788 45,900 1,587 -51,294 -6,935
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 34,776 58,563 98,464 100,051 48,756
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 58,563 104,464 100,051 48,757 41,821