|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-32,986
|
-38,699
|
-23,690
|
95,540
|
41,080
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
97,816
|
104,582
|
100,515
|
111,702
|
137,073
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
59,123
|
62,788
|
61,180
|
76,613
|
87,493
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
2,231
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-48
|
-140
|
-15
|
-5,993
|
-47
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
38,741
|
39,703
|
39,350
|
41,083
|
49,628
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
64,830
|
65,883
|
76,825
|
207,242
|
178,153
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,114
|
-33,761
|
20,884
|
-145,489
|
-4,166
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,227
|
-8,356
|
-168
|
2,542
|
-1,490
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
18,457
|
-139,458
|
-26,208
|
27,740
|
37,474
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
554
|
683
|
-544
|
-4,634
|
-1,813
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-40,175
|
-47,014
|
-41,437
|
-44,837
|
-57,912
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
-5
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,323
|
-162,024
|
29,353
|
42,565
|
150,241
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27,258
|
59,208
|
-428,300
|
-288,755
|
-369,030
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
-88
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
6,106
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48
|
140
|
15
|
5,993
|
47
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-27,210
|
59,349
|
-428,285
|
-276,656
|
-369,071
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-4,527
|
162,880
|
467,416
|
318,374
|
361,400
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-111,499
|
-75,419
|
-68,134
|
-65,344
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,527
|
51,381
|
391,997
|
250,240
|
296,056
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,587
|
-51,294
|
-6,935
|
16,148
|
77,226
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
98,464
|
100,051
|
48,756
|
41,821
|
57,969
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
100,051
|
48,757
|
41,821
|
57,969
|
135,196
|