単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 129,073 158,144 142,892 164,292 129,998
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 129,073 158,144 142,892 164,292 129,998
Giá vốn hàng bán 100,526 115,815 119,983 115,048 103,357
Lợi nhuận gộp 28,547 42,329 22,909 49,244 26,642
Doanh thu hoạt động tài chính 12 5,925 48 140 15
Chi phí tài chính 37,854 38,132 38,741 39,703 39,350
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,785 38,132 38,741 39,703 39,350
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,040 12,625 17,202 41,097 10,997
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -19,336 -2,502 -32,986 -31,416 -23,690
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 20 7,283
Lợi nhuận khác -20 -7,283
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -19,336 -2,522 -32,986 -38,699 -23,690
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -19,336 -2,522 -32,986 -38,699 -23,690
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -19,336 -2,522 -32,986 -38,699 -23,690
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)