単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 158,144 142,892 164,292 129,998 274,909
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 158,144 142,892 164,292 129,998 274,909
Giá vốn hàng bán 115,815 119,983 115,048 103,357 132,289
Lợi nhuận gộp 42,329 22,909 49,244 26,642 142,620
Doanh thu hoạt động tài chính 5,925 48 140 15 5,993
Chi phí tài chính 38,132 38,741 39,703 39,350 41,083
Trong đó: Chi phí lãi vay 38,132 38,741 39,703 39,350 41,083
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,625 17,202 41,097 10,997 11,988
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,502 -32,986 -31,416 -23,690 95,543
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 20 7,283 3
Lợi nhuận khác -20 -7,283 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,522 -32,986 -38,699 -23,690 95,540
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,522 -32,986 -38,699 -23,690 95,540
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,522 -32,986 -38,699 -23,690 95,540
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)