単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142,892 164,292 129,998 274,909 251,772
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 142,892 164,292 129,998 274,909 251,772
Giá vốn hàng bán 119,983 115,048 103,357 132,289 149,801
Lợi nhuận gộp 22,909 49,244 26,642 142,620 101,971
Doanh thu hoạt động tài chính 48 140 15 5,993 47
Chi phí tài chính 38,741 39,703 39,350 41,083 49,914
Trong đó: Chi phí lãi vay 38,741 39,703 39,350 41,083 49,914
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,202 41,097 10,997 11,988 11,311
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -32,986 -31,416 -23,690 95,543 40,793
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 7,283 3 0
Lợi nhuận khác -7,283 -3 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -32,986 -38,699 -23,690 95,540 40,793
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 6,836
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 6,836
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -32,986 -38,699 -23,690 95,540 33,958
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -32,986 -38,699 -23,690 95,540 33,958
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)