Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
129,073
|
158,144
|
142,892
|
164,292
|
129,998
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
129,073
|
158,144
|
142,892
|
164,292
|
129,998
|
Giá vốn hàng bán
|
100,526
|
115,815
|
119,983
|
115,048
|
103,357
|
Lợi nhuận gộp
|
28,547
|
42,329
|
22,909
|
49,244
|
26,642
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
5,925
|
48
|
140
|
15
|
Chi phí tài chính
|
37,854
|
38,132
|
38,741
|
39,703
|
39,350
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,785
|
38,132
|
38,741
|
39,703
|
39,350
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,040
|
12,625
|
17,202
|
41,097
|
10,997
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19,336
|
-2,502
|
-32,986
|
-31,416
|
-23,690
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí khác
|
|
20
|
|
7,283
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-20
|
|
-7,283
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-19,336
|
-2,522
|
-32,986
|
-38,699
|
-23,690
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-19,336
|
-2,522
|
-32,986
|
-38,699
|
-23,690
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-19,336
|
-2,522
|
-32,986
|
-38,699
|
-23,690
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|