Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
534,909
|
524,968
|
548,915
|
573,503
|
594,400
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,108
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
533,801
|
524,968
|
548,915
|
573,503
|
594,400
|
Giá vốn hàng bán
|
270,480
|
248,238
|
259,727
|
390,141
|
451,372
|
Lợi nhuận gộp
|
263,320
|
276,730
|
289,188
|
183,362
|
143,028
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,210
|
6,348
|
6,709
|
5,978
|
6,126
|
Chi phí tài chính
|
26,558
|
45,818
|
50,187
|
104,066
|
154,430
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38,039
|
45,635
|
50,187
|
103,894
|
120,362
|
Chi phí bán hàng
|
1,487
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,837
|
27,799
|
31,063
|
44,826
|
80,964
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
207,648
|
209,461
|
214,646
|
40,447
|
-86,241
|
Thu nhập khác
|
744
|
8
|
0
|
15
|
0
|
Chi phí khác
|
1,286
|
113
|
91
|
526
|
7,303
|
Lợi nhuận khác
|
-543
|
-104
|
-91
|
-511
|
-7,303
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
207,106
|
209,357
|
214,555
|
39,937
|
-93,543
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,621
|
10,461
|
10,645
|
4,574
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,621
|
10,461
|
10,645
|
4,574
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
196,485
|
198,896
|
203,910
|
35,363
|
-93,543
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
196,485
|
198,896
|
203,910
|
35,363
|
-93,543
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|