TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
512,624
|
652,381
|
424,682
|
252,766
|
389,040
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
277,483
|
52,942
|
38,368
|
34,776
|
48,756
|
1. Tiền
|
97,483
|
52,942
|
38,368
|
34,776
|
48,756
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
180,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,106
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
166,471
|
507,837
|
253,109
|
136,077
|
238,200
|
1. Phải thu khách hàng
|
107,950
|
116,368
|
122,123
|
105,299
|
108,890
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,378
|
358,183
|
129,527
|
10,498
|
55,925
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
38,143
|
33,287
|
1,459
|
20,280
|
73,386
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
54,525
|
51,475
|
24,339
|
23,173
|
31,515
|
1. Hàng tồn kho
|
55,773
|
52,801
|
25,616
|
24,450
|
35,023
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,248
|
-1,326
|
-1,277
|
-1,277
|
-3,508
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,146
|
40,126
|
108,866
|
58,741
|
64,464
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
160
|
19
|
5
|
3
|
106
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,986
|
40,107
|
108,861
|
58,738
|
64,358
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,307,483
|
1,626,456
|
2,478,203
|
3,424,604
|
3,478,664
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
1,787
|
1,652
|
167
|
165
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
1,787
|
1,652
|
167
|
165
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,035,110
|
930,192
|
830,359
|
3,252,708
|
3,073,218
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,035,110
|
930,192
|
830,359
|
3,252,708
|
3,073,218
|
- Nguyên giá
|
2,258,477
|
2,263,009
|
2,266,625
|
4,849,715
|
4,910,650
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,223,367
|
-1,332,818
|
-1,436,265
|
-1,597,007
|
-1,837,432
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
879
|
879
|
879
|
879
|
879
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-879
|
-879
|
-879
|
-879
|
-879
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
121,135
|
120,859
|
120,859
|
122,509
|
122,509
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
121,135
|
120,859
|
120,859
|
120,859
|
120,859
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,669
|
12,294
|
9,435
|
10,419
|
14,261
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,669
|
6,044
|
3,613
|
5,107
|
9,426
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
6,250
|
5,822
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
5,312
|
4,835
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,820,107
|
2,278,836
|
2,902,884
|
3,677,370
|
3,867,704
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
653,123
|
915,126
|
1,562,763
|
2,378,203
|
2,661,120
|
I. Nợ ngắn hạn
|
130,444
|
272,833
|
473,122
|
192,787
|
283,976
|
1. Vay và nợ ngắn
|
57,244
|
125,219
|
88,728
|
96,727
|
193,361
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
40,915
|
117,956
|
351,640
|
36,648
|
44,507
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,885
|
12,793
|
14,148
|
11,919
|
2,413
|
6. Phải trả người lao động
|
4,890
|
5,923
|
8,734
|
9,556
|
11,260
|
7. Chi phí phải trả
|
5,954
|
6,917
|
8,263
|
36,088
|
22,380
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,656
|
842
|
1,207
|
1,469
|
9,675
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
522,678
|
642,293
|
1,089,641
|
2,185,416
|
2,377,145
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
122,882
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
522,678
|
642,293
|
1,089,641
|
2,062,534
|
2,377,145
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,166,984
|
1,363,710
|
1,340,122
|
1,299,166
|
1,206,584
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,166,984
|
1,363,710
|
1,340,122
|
1,299,166
|
1,206,584
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
750,000
|
750,000
|
750,000
|
750,000
|
750,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,202
|
2,202
|
2,202
|
2,202
|
2,202
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
414,782
|
611,508
|
587,919
|
546,964
|
454,381
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,900
|
3,185
|
403
|
379
|
379
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,820,107
|
2,278,836
|
2,902,884
|
3,677,370
|
3,867,704
|