|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
584,827
|
388,915
|
765,355
|
663,523
|
888,934
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
100,051
|
48,757
|
41,821
|
57,969
|
135,196
|
|
1. Tiền
|
100,051
|
48,757
|
41,821
|
57,969
|
135,196
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,000
|
6,000
|
6,106
|
6,194
|
6,194
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
401,852
|
238,200
|
613,749
|
474,838
|
613,833
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
63,951
|
108,890
|
97,814
|
205,031
|
200,442
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
266,882
|
55,925
|
454,808
|
225,301
|
369,526
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
71,019
|
73,386
|
61,127
|
44,505
|
43,864
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25,392
|
31,516
|
31,683
|
29,313
|
30,909
|
|
1. Hàng tồn kho
|
26,669
|
35,024
|
35,191
|
32,821
|
34,417
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,277
|
-3,508
|
-3,508
|
-3,508
|
-3,508
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
51,532
|
64,442
|
71,996
|
95,209
|
102,803
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
149
|
84
|
57
|
46
|
22
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
51,384
|
64,358
|
71,939
|
95,163
|
102,781
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,271,355
|
3,478,164
|
3,442,362
|
3,901,875
|
4,020,899
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
165
|
165
|
165
|
165
|
165
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
165
|
165
|
165
|
165
|
165
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
3,078,154
|
3,073,218
|
3,012,038
|
3,522,589
|
3,441,267
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,078,154
|
3,073,218
|
3,012,038
|
3,522,589
|
3,441,267
|
|
- Nguyên giá
|
4,852,798
|
4,910,650
|
4,910,650
|
5,497,814
|
5,503,984
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,774,644
|
-1,837,432
|
-1,898,612
|
-1,975,225
|
-2,062,717
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
879
|
879
|
879
|
879
|
879
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-879
|
-879
|
-879
|
-879
|
-879
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
122,509
|
122,509
|
122,509
|
122,509
|
122,509
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
120,859
|
120,859
|
120,859
|
120,859
|
120,859
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,042
|
13,425
|
14,853
|
19,326
|
21,056
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,208
|
8,590
|
10,018
|
14,663
|
16,500
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
4,663
|
4,557
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,856,182
|
3,867,080
|
4,207,717
|
4,565,397
|
4,909,833
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,611,860
|
2,661,456
|
3,024,823
|
3,286,965
|
3,597,156
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
250,160
|
284,312
|
220,703
|
241,434
|
202,050
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
170,683
|
193,361
|
158,382
|
167,212
|
113,693
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
23,867
|
44,507
|
17,465
|
16,845
|
22,676
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,348
|
2,413
|
3,149
|
3,022
|
10,953
|
|
6. Phải trả người lao động
|
11,243
|
11,597
|
6,627
|
10,269
|
11,239
|
|
7. Chi phí phải trả
|
31,132
|
22,380
|
25,248
|
34,317
|
33,550
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,509
|
9,675
|
9,454
|
9,389
|
9,565
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
2,361,699
|
2,377,145
|
2,804,121
|
3,045,530
|
3,395,105
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
13,257
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,348,442
|
2,377,145
|
2,804,121
|
3,045,530
|
3,395,105
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,244,322
|
1,205,623
|
1,182,893
|
1,278,433
|
1,312,677
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,244,322
|
1,205,623
|
1,182,893
|
1,278,433
|
1,312,677
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
750,000
|
750,000
|
750,000
|
750,000
|
750,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,202
|
2,202
|
2,202
|
2,202
|
2,202
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
492,120
|
453,421
|
430,691
|
526,231
|
560,475
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
379
|
379
|
379
|
379
|
374
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,856,182
|
3,867,080
|
4,207,717
|
4,565,397
|
4,909,833
|