TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
252,677
|
273,747
|
570,224
|
584,827
|
388,915
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34,776
|
58,563
|
98,464
|
100,051
|
48,757
|
1. Tiền
|
34,776
|
58,563
|
98,464
|
100,051
|
48,757
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
136,077
|
135,714
|
389,653
|
401,852
|
238,200
|
1. Phải thu khách hàng
|
105,299
|
86,879
|
96,083
|
63,951
|
108,890
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,498
|
10,948
|
247,945
|
266,882
|
55,925
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
20,280
|
37,886
|
45,625
|
71,019
|
73,386
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23,173
|
23,456
|
23,164
|
25,392
|
31,516
|
1. Hàng tồn kho
|
24,450
|
24,733
|
24,441
|
26,669
|
35,024
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,277
|
-1,277
|
-1,277
|
-1,277
|
-3,508
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
58,651
|
56,014
|
52,942
|
51,532
|
64,442
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3
|
0
|
109
|
149
|
84
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
58,649
|
55,994
|
52,833
|
51,384
|
64,358
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
20
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,457,703
|
3,372,244
|
3,319,882
|
3,271,355
|
3,478,164
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
167
|
167
|
165
|
165
|
165
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
167
|
167
|
165
|
165
|
165
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,232,954
|
3,195,206
|
3,136,119
|
3,078,154
|
3,073,218
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,232,954
|
3,195,206
|
3,136,119
|
3,078,154
|
3,073,218
|
- Nguyên giá
|
4,829,518
|
4,851,641
|
4,851,641
|
4,852,798
|
4,910,650
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,596,564
|
-1,656,435
|
-1,715,521
|
-1,774,644
|
-1,837,432
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
879
|
879
|
879
|
879
|
879
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-879
|
-879
|
-879
|
-879
|
-879
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
122,509
|
122,509
|
122,509
|
122,509
|
122,509
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
120,859
|
120,859
|
120,859
|
120,859
|
120,859
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,419
|
9,509
|
14,636
|
14,042
|
13,425
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,107
|
4,197
|
9,801
|
9,208
|
8,590
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
5,312
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
5,312
|
0
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,710,379
|
3,645,991
|
3,890,106
|
3,856,182
|
3,867,080
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,409,895
|
2,366,160
|
2,612,798
|
2,611,860
|
2,661,456
|
I. Nợ ngắn hạn
|
224,478
|
153,662
|
228,682
|
250,160
|
284,312
|
1. Vay và nợ ngắn
|
96,727
|
88,298
|
157,295
|
170,683
|
193,361
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
35,438
|
13,346
|
17,078
|
23,867
|
44,507
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,979
|
3,043
|
2,303
|
3,348
|
2,413
|
6. Phải trả người lao động
|
9,113
|
6,427
|
8,533
|
11,243
|
11,597
|
7. Chi phí phải trả
|
68,078
|
32,810
|
33,663
|
31,132
|
22,380
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,765
|
9,360
|
9,432
|
9,509
|
9,675
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,185,416
|
2,212,498
|
2,384,116
|
2,361,699
|
2,377,145
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
122,882
|
77,882
|
17,759
|
13,257
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,062,534
|
2,134,615
|
2,366,357
|
2,348,442
|
2,377,145
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,300,485
|
1,279,831
|
1,277,308
|
1,244,322
|
1,205,623
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,300,485
|
1,279,831
|
1,277,308
|
1,244,322
|
1,205,623
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
750,000
|
750,000
|
750,000
|
750,000
|
750,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,202
|
2,202
|
2,202
|
2,202
|
2,202
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
548,283
|
527,628
|
525,106
|
492,120
|
453,421
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
379
|
379
|
379
|
379
|
379
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,710,379
|
3,645,991
|
3,890,106
|
3,856,182
|
3,867,080
|