TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
134.663
|
125.918
|
125.809
|
129.018
|
136.226
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44.280
|
77.451
|
8.349
|
4.537
|
16.483
|
1. Tiền
|
16.280
|
12.451
|
8.349
|
2.537
|
5.432
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
28.000
|
65.000
|
0
|
2.000
|
11.051
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
500
|
0
|
60.000
|
47.051
|
38.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
500
|
0
|
60.000
|
47.051
|
38.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16.941
|
5.535
|
2.584
|
10.463
|
24.273
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
14.844
|
3.474
|
1.202
|
1.217
|
22.946
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.043
|
823
|
927
|
981
|
807
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
54
|
1.238
|
456
|
2.265
|
520
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
71.223
|
40.908
|
52.794
|
65.917
|
56.534
|
1. Hàng tồn kho
|
71.223
|
40.908
|
52.794
|
65.917
|
56.534
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.719
|
2.024
|
2.082
|
1.050
|
936
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
723
|
1.183
|
1.227
|
499
|
495
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
388
|
379
|
415
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
461
|
461
|
440
|
551
|
440
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
146
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
52.294
|
50.569
|
49.032
|
46.737
|
45.193
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
47.427
|
45.999
|
44.657
|
42.681
|
41.454
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47.427
|
45.999
|
44.657
|
42.681
|
41.454
|
- Nguyên giá
|
138.866
|
138.866
|
138.866
|
136.584
|
136.584
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-91.438
|
-92.867
|
-94.208
|
-93.904
|
-95.130
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
314
|
314
|
314
|
314
|
314
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-314
|
-314
|
-314
|
-314
|
-314
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.866
|
4.570
|
4.374
|
4.056
|
3.739
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.866
|
4.570
|
4.374
|
4.056
|
3.739
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
186.957
|
176.486
|
174.841
|
175.754
|
181.419
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12.488
|
11.110
|
4.491
|
6.730
|
10.468
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.060
|
4.917
|
4.491
|
6.730
|
10.468
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.516
|
1.401
|
2.369
|
4.809
|
2.155
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7
|
7
|
0
|
0
|
69
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.488
|
1.980
|
695
|
717
|
6.404
|
6. Phải trả người lao động
|
1.682
|
1.225
|
1.087
|
899
|
1.566
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
163
|
105
|
140
|
169
|
137
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
204
|
199
|
199
|
136
|
136
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.428
|
6.192
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
160
|
160
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.268
|
6.032
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
174.469
|
165.376
|
170.349
|
169.024
|
170.951
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
174.469
|
165.376
|
170.349
|
169.024
|
170.951
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
146.572
|
146.572
|
146.572
|
146.572
|
146.572
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.934
|
9.934
|
9.934
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.964
|
8.871
|
13.844
|
22.452
|
24.380
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34.169
|
34.169
|
14.910
|
24.844
|
24.844
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-16.206
|
-25.298
|
-1.066
|
-2.392
|
-464
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
186.957
|
176.486
|
174.841
|
175.754
|
181.419
|