Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 134.663 125.918 125.809 129.018 136.226
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44.280 77.451 8.349 4.537 16.483
1. Tiền 16.280 12.451 8.349 2.537 5.432
2. Các khoản tương đương tiền 28.000 65.000 0 2.000 11.051
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500 0 60.000 47.051 38.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500 0 60.000 47.051 38.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16.941 5.535 2.584 10.463 24.273
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14.844 3.474 1.202 1.217 22.946
2. Trả trước cho người bán 2.043 823 927 981 807
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 6.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 54 1.238 456 2.265 520
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 71.223 40.908 52.794 65.917 56.534
1. Hàng tồn kho 71.223 40.908 52.794 65.917 56.534
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.719 2.024 2.082 1.050 936
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 723 1.183 1.227 499 495
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 388 379 415 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 461 461 440 551 440
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 146 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 52.294 50.569 49.032 46.737 45.193
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 47.427 45.999 44.657 42.681 41.454
1. Tài sản cố định hữu hình 47.427 45.999 44.657 42.681 41.454
- Nguyên giá 138.866 138.866 138.866 136.584 136.584
- Giá trị hao mòn lũy kế -91.438 -92.867 -94.208 -93.904 -95.130
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 314 314 314 314 314
- Giá trị hao mòn lũy kế -314 -314 -314 -314 -314
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.866 4.570 4.374 4.056 3.739
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.866 4.570 4.374 4.056 3.739
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 186.957 176.486 174.841 175.754 181.419
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12.488 11.110 4.491 6.730 10.468
I. Nợ ngắn hạn 10.060 4.917 4.491 6.730 10.468
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.516 1.401 2.369 4.809 2.155
4. Người mua trả tiền trước 7 7 0 0 69
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.488 1.980 695 717 6.404
6. Phải trả người lao động 1.682 1.225 1.087 899 1.566
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 163 105 140 169 137
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 204 199 199 136 136
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.428 6.192 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 160 160 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2.268 6.032 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 174.469 165.376 170.349 169.024 170.951
I. Vốn chủ sở hữu 174.469 165.376 170.349 169.024 170.951
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 146.572 146.572 146.572 146.572 146.572
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.934 9.934 9.934 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.964 8.871 13.844 22.452 24.380
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34.169 34.169 14.910 24.844 24.844
- LNST chưa phân phối kỳ này -16.206 -25.298 -1.066 -2.392 -464
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 186.957 176.486 174.841 175.754 181.419