TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
861,689
|
911,464
|
794,829
|
919,378
|
919,077
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
213,987
|
145,375
|
99,227
|
103,467
|
123,830
|
1. Tiền
|
213,987
|
145,375
|
99,227
|
103,467
|
123,830
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
125,003
|
179,782
|
77,000
|
201,006
|
188,562
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
125,003
|
179,782
|
77,000
|
201,006
|
188,562
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
212,019
|
208,221
|
255,585
|
209,399
|
242,519
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
196,645
|
191,993
|
187,265
|
183,217
|
230,205
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
52,003
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16,449
|
17,241
|
17,330
|
27,195
|
13,261
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,075
|
-1,013
|
-1,013
|
-1,013
|
-947
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
303,690
|
365,124
|
356,636
|
386,675
|
353,245
|
1. Hàng tồn kho
|
303,690
|
365,124
|
356,636
|
386,675
|
353,245
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,989
|
12,962
|
6,380
|
18,831
|
10,920
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,019
|
7,635
|
1,940
|
16,237
|
9,602
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,628
|
4,630
|
1,876
|
1,393
|
513
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,706
|
61
|
2,564
|
442
|
147
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
637
|
637
|
0
|
759
|
659
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
212,410
|
218,704
|
340,782
|
204,988
|
201,053
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
35
|
35
|
630
|
35
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
595
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
35
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
35
|
0
|
35
|
35
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
210,977
|
212,377
|
205,220
|
199,373
|
35
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
172,051
|
173,565
|
166,521
|
160,788
|
155,549
|
- Nguyên giá
|
400,595
|
409,551
|
410,136
|
411,812
|
413,976
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-228,543
|
-235,986
|
-243,615
|
-251,024
|
-258,426
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
38,926
|
38,812
|
38,699
|
38,586
|
39,179
|
- Nguyên giá
|
43,522
|
43,522
|
43,522
|
43,522
|
44,249
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,596
|
-4,710
|
-4,823
|
-4,937
|
-5,070
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
204
|
324
|
324
|
79
|
109
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
204
|
324
|
324
|
79
|
109
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
5,000
|
127,176
|
5,000
|
5,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5,000
|
127,176
|
5,000
|
5,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,194
|
967
|
7,431
|
500
|
1,181
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,194
|
967
|
0
|
500
|
1,181
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
7,431
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,074,098
|
1,130,167
|
1,135,611
|
1,124,365
|
1,120,130
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
343,296
|
398,850
|
422,476
|
390,275
|
362,591
|
I. Nợ ngắn hạn
|
343,296
|
398,850
|
422,476
|
390,275
|
362,591
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
273,139
|
247,768
|
330,448
|
319,289
|
258,433
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10,409
|
90,723
|
39,938
|
8,585
|
42,139
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
1,447
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
2,250
|
3,147
|
3,923
|
3,996
|
6. Phải trả người lao động
|
15,639
|
11,410
|
12,916
|
15,016
|
31,537
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,039
|
11,853
|
2,952
|
22,088
|
677
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
23,152
|
17,857
|
16,649
|
7,935
|
13,745
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17,917
|
16,987
|
14,979
|
13,440
|
12,064
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
730,803
|
731,318
|
713,135
|
734,091
|
757,539
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
730,803
|
731,318
|
713,135
|
734,091
|
757,539
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
184,029
|
184,029
|
184,029
|
220,834
|
220,834
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
216,657
|
216,657
|
216,657
|
179,852
|
179,852
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
242,086
|
242,086
|
269,880
|
269,880
|
269,880
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
88,031
|
88,546
|
42,569
|
63,525
|
86,973
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8,116
|
70,995
|
9,382
|
14,772
|
14,781
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
79,915
|
17,551
|
33,187
|
48,753
|
72,192
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,074,098
|
1,130,167
|
1,135,611
|
1,124,365
|
1,120,130
|