Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,012 14,509 4,196 5,954 4,700
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7,012 14,509 4,196 5,954 4,700
4. Giá vốn hàng bán 6,765 13,260 3,865 5,317 1,614
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 248 1,249 330 637 3,086
6. Doanh thu hoạt động tài chính 792 428 365 477 151
7. Chi phí tài chính 4,400 -2,635 2,240 553 -527
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,379 3,209 3,164 3,534 3,010
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5,740 1,103 -4,709 -2,974 755
12. Thu nhập khác 0 413 58 0 0
13. Chi phí khác 6 357 5 18 203
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6 56 53 -18 -203
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5,746 1,159 -4,656 -2,992 552
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5,746 1,159 -4,656 -2,992 552
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5,746 1,159 -4,656 -2,992 552