Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,012
|
14,509
|
4,196
|
5,954
|
4,700
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
7,012
|
14,509
|
4,196
|
5,954
|
4,700
|
Giá vốn hàng bán
|
6,765
|
13,260
|
3,865
|
5,317
|
1,614
|
Lợi nhuận gộp
|
248
|
1,249
|
330
|
637
|
3,086
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
792
|
428
|
365
|
477
|
151
|
Chi phí tài chính
|
4,400
|
-2,635
|
2,240
|
553
|
-527
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,379
|
3,209
|
3,164
|
3,534
|
3,010
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,740
|
1,103
|
-4,709
|
-2,974
|
755
|
Thu nhập khác
|
0
|
413
|
58
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
6
|
357
|
5
|
18
|
203
|
Lợi nhuận khác
|
-6
|
56
|
53
|
-18
|
-203
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-5,746
|
1,159
|
-4,656
|
-2,992
|
552
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,746
|
1,159
|
-4,656
|
-2,992
|
552
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,746
|
1,159
|
-4,656
|
-2,992
|
552
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|