I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
4,815
|
4,977
|
11,435
|
5,747
|
5,170
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3,254
|
-10,225
|
-2,416
|
-4,332
|
-1,202
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,527
|
-5,352
|
-3,586
|
-1,518
|
-792
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
1,577
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
-18
|
-14
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
331
|
2
|
106
|
0
|
2,920
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,001
|
-1,380
|
-1,142
|
-3,907
|
-3,499
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,635
|
-11,979
|
4,396
|
-2,450
|
2,582
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-46
|
-65
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
200
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-2,500
|
-2,000
|
-6,325
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,320
|
|
|
7,964
|
9,077
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
852
|
499
|
331
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,127
|
634
|
-2,169
|
5,964
|
2,752
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,508
|
-11,345
|
2,227
|
3,548
|
5,334
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,331
|
17,823
|
6,478
|
1,954
|
5,468
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,823
|
6,478
|
8,706
|
5,468
|
10,802
|