I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
100
|
469
|
2,610
|
171
|
4,185
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-110
|
565
|
-984
|
-3
|
-432
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-197
|
-28
|
-197
|
-141
|
-245
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2
|
-12
|
-2
|
-644
|
-2
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
164
|
1,064
|
1,840
|
121
|
4,167
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,081
|
-2,167
|
-492
|
-5,140
|
-3,104
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,125
|
-109
|
2,775
|
-5,636
|
4,570
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-6,000
|
-325
|
-2,692
|
-9,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
500
|
1,000
|
5,077
|
2,768
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
-96
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
500
|
-5,096
|
4,752
|
76
|
-9,500
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-625
|
-5,205
|
7,527
|
-5,560
|
-4,930
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,536
|
8,479
|
3,275
|
10,802
|
5,242
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,911
|
3,275
|
10,802
|
5,242
|
312
|