単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 25,516 24,010 23,803 28,055 27,077
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,536 8,479 3,275 10,802 10,432
1. Tiền 844 218 583 8,110 10,432
2. Các khoản tương đương tiền 2,692 8,261 2,692 2,692 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,297 9,486 14,961 10,374 10,575
1. Đầu tư ngắn hạn 20,689 20,689 20,689 20,689 20,689
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -11,414 -11,203 -10,834 -10,703 -10,439
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,439 4,781 4,134 4,580 3,711
1. Phải thu khách hàng 6,150 6,150 5,815 7,106 5,320
2. Trả trước cho người bán 205 215 205 387 500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,875 3,423 3,120 1,392 1,897
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,790 -5,007 -5,007 -4,304 -4,006
IV. Tổng hàng tồn kho 1,186 1,221 1,385 2,273 2,276
1. Hàng tồn kho 1,186 1,221 1,385 2,273 2,276
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 58 43 48 25 83
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 15 25 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 52 25 23 25 25
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6 3 0 0 58
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,094 1,980 1,971 1,223 1,212
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,000 1,951 1,902 1,178 1,129
1. Tài sản cố định hữu hình 650 601 552 503 454
- Nguyên giá 5,876 5,876 5,876 5,876 5,876
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,226 -5,276 -5,325 -5,374 -5,423
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,350 1,350 1,350 675 675
- Nguyên giá 1,380 1,380 1,380 705 705
- Giá trị hao mòn lũy kế -30 -30 -30 -30 -30
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 94 29 70 45 83
1. Chi phí trả trước dài hạn 94 29 70 45 83
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,610 25,990 25,775 29,278 28,288
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,527 1,515 1,600 2,654 1,589
I. Nợ ngắn hạn 1,527 1,515 1,600 2,654 1,589
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 433 433 478 478 478
4. Người mua trả tiền trước 22 122 122 122 192
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43 0 0 843 14
6. Phải trả người lao động 96 33 42 68 98
7. Chi phí phải trả 907 734 721 869 633
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 26 194 236 274 174
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 26,082 24,475 24,175 26,623 26,700
I. Vốn chủ sở hữu 26,082 24,475 24,175 26,623 26,700
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 112 112 112 112 112
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -436 -436 -436 -436 -436
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -33,593 -35,201 -35,501 -33,052 -32,976
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27,610 25,990 25,775 29,278 28,288