TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
26,431
|
25,516
|
24,010
|
23,803
|
28,055
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,468
|
3,536
|
8,479
|
3,275
|
10,802
|
1. Tiền
|
2,776
|
844
|
218
|
583
|
8,110
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,692
|
2,692
|
8,261
|
2,692
|
2,692
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12,579
|
15,297
|
9,486
|
14,961
|
10,374
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
20,689
|
20,689
|
20,689
|
20,689
|
20,689
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-11,230
|
-11,414
|
-11,203
|
-10,834
|
-10,703
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,645
|
5,439
|
4,781
|
4,134
|
4,580
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,388
|
6,150
|
6,150
|
5,815
|
7,106
|
2. Trả trước cho người bán
|
206
|
205
|
215
|
205
|
387
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,674
|
2,875
|
3,423
|
3,120
|
1,392
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,623
|
-3,790
|
-5,007
|
-5,007
|
-4,304
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,740
|
1,186
|
1,221
|
1,385
|
2,273
|
1. Hàng tồn kho
|
1,740
|
1,186
|
1,221
|
1,385
|
2,273
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
58
|
43
|
48
|
25
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
15
|
25
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
52
|
25
|
23
|
25
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
6
|
3
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,113
|
2,094
|
1,980
|
1,971
|
1,223
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,051
|
2,000
|
1,951
|
1,902
|
1,178
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
701
|
650
|
601
|
552
|
503
|
- Nguyên giá
|
5,876
|
5,876
|
5,876
|
5,876
|
5,876
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,175
|
-5,226
|
-5,276
|
-5,325
|
-5,374
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,350
|
1,350
|
1,350
|
1,350
|
675
|
- Nguyên giá
|
1,380
|
1,380
|
1,380
|
1,380
|
705
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
62
|
94
|
29
|
70
|
45
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
62
|
94
|
29
|
70
|
45
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
28,544
|
27,610
|
25,990
|
25,775
|
29,278
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,423
|
1,527
|
1,515
|
1,600
|
2,654
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,423
|
1,527
|
1,515
|
1,600
|
2,654
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
433
|
433
|
433
|
478
|
478
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22
|
22
|
122
|
122
|
122
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13
|
43
|
0
|
0
|
843
|
6. Phải trả người lao động
|
44
|
96
|
33
|
42
|
68
|
7. Chi phí phải trả
|
881
|
907
|
734
|
721
|
869
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
29
|
26
|
194
|
236
|
274
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
27,121
|
26,082
|
24,475
|
24,175
|
26,623
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
27,121
|
26,082
|
24,475
|
24,175
|
26,623
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
112
|
112
|
112
|
112
|
112
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-436
|
-436
|
-436
|
-436
|
-436
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-32,554
|
-33,593
|
-35,201
|
-35,501
|
-33,052
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
28,544
|
27,610
|
25,990
|
25,775
|
29,278
|