Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
697
|
|
103
|
3,900
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
697
|
|
103
|
3,900
|
|
Giá vốn hàng bán
|
684
|
|
256
|
675
|
|
Lợi nhuận gộp
|
14
|
|
-153
|
3,225
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
61
|
36
|
37
|
28
|
31
|
Chi phí tài chính
|
185
|
-211
|
-369
|
-132
|
-263
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
256
|
1,654
|
502
|
495
|
492
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-365
|
-1,407
|
-249
|
2,890
|
-198
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
|
|
51
|
65
|
44
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
-51
|
-65
|
-44
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-365
|
-1,407
|
-300
|
2,825
|
-241
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-365
|
-1,407
|
-300
|
2,825
|
-241
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-365
|
-1,407
|
-300
|
2,825
|
-241
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|