I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
26.741
|
70.620
|
61.862
|
17.910
|
2.396
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-42.979
|
-65.422
|
-52.612
|
-2.341
|
-287
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.331
|
-3.710
|
-2.804
|
-1.467
|
-604
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-294
|
-718
|
-1.869
|
-50
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-100
|
-156
|
-356
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
374
|
2.863
|
14.485
|
4.768
|
51
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.010
|
-4.110
|
-16.804
|
-3.249
|
-287
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20.600
|
-632
|
1.902
|
15.571
|
1.269
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-133
|
-2.183
|
-1.500
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
-3.600
|
-1.050
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
1.050
|
500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-7.500
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
225
|
2
|
0
|
56
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
93
|
-2.181
|
-1.500
|
-9.994
|
-550
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24.445
|
35.100
|
62.084
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.801
|
-25.469
|
-66.913
|
-4.330
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1.469
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15.644
|
8.162
|
-4.830
|
-4.330
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.863
|
5.350
|
-4.428
|
1.248
|
719
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.048
|
185
|
5.535
|
1.107
|
2.354
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
185
|
5.535
|
1.107
|
2.354
|
3.074
|