TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
123.965
|
99.092
|
142.237
|
183.718
|
167.518
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.207
|
1.220
|
13.841
|
23.883
|
5.788
|
1. Tiền
|
5.152
|
165
|
12.786
|
18.428
|
333
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.055
|
1.055
|
1.055
|
5.455
|
5.455
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.200
|
1.200
|
2.200
|
1.200
|
1.200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.200
|
1.200
|
2.200
|
1.200
|
1.200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
77.581
|
56.511
|
82.230
|
102.516
|
96.310
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
52.529
|
35.931
|
50.568
|
63.037
|
52.164
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.977
|
6.567
|
15.234
|
25.135
|
26.000
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.384
|
15.322
|
17.737
|
15.652
|
19.455
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.309
|
-1.309
|
-1.309
|
-1.309
|
-1.309
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36.360
|
39.137
|
42.840
|
51.413
|
61.864
|
1. Hàng tồn kho
|
36.430
|
39.207
|
42.910
|
51.483
|
61.934
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-70
|
-70
|
-70
|
-70
|
-70
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.617
|
1.025
|
1.127
|
4.706
|
2.356
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.551
|
44
|
105
|
161
|
126
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.066
|
981
|
992
|
728
|
2.037
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
29
|
193
|
193
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3.624
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8.763
|
8.556
|
8.405
|
9.788
|
9.563
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.927
|
4.762
|
4.616
|
5.958
|
5.781
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.927
|
4.762
|
4.616
|
5.958
|
5.781
|
- Nguyên giá
|
16.363
|
16.363
|
16.363
|
17.854
|
17.854
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.436
|
-11.601
|
-11.747
|
-11.896
|
-12.074
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.486
|
3.486
|
3.486
|
3.486
|
3.486
|
- Nguyên giá
|
3.486
|
3.486
|
3.486
|
3.486
|
3.486
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
350
|
308
|
303
|
344
|
296
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
350
|
308
|
303
|
344
|
296
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
132.728
|
107.648
|
150.643
|
193.506
|
177.081
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
113.675
|
88.547
|
131.449
|
174.137
|
157.773
|
I. Nợ ngắn hạn
|
113.266
|
88.137
|
131.039
|
172.527
|
156.201
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
40.056
|
42.857
|
47.568
|
59.810
|
66.887
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
52.579
|
30.498
|
44.646
|
59.395
|
45.538
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17.446
|
11.045
|
32.754
|
37.193
|
38.192
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
512
|
391
|
401
|
598
|
584
|
6. Phải trả người lao động
|
11
|
511
|
552
|
2.767
|
1.921
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
357
|
272
|
2.538
|
10.292
|
990
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.098
|
2.371
|
2.406
|
2.310
|
1.942
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
131
|
117
|
98
|
88
|
71
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
410
|
410
|
410
|
1.610
|
1.572
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
410
|
410
|
410
|
410
|
410
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.200
|
1.163
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
19.052
|
19.101
|
19.194
|
19.369
|
19.308
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
19.052
|
19.101
|
19.194
|
19.369
|
19.308
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
13.197
|
13.197
|
13.197
|
13.197
|
13.197
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.545
|
2.545
|
2.545
|
2.545
|
2.545
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.302
|
3.350
|
3.443
|
3.619
|
3.558
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.272
|
3.272
|
3.272
|
3.272
|
3.527
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
30
|
78
|
171
|
347
|
31
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
132.728
|
107.648
|
150.643
|
193.506
|
177.081
|