Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 123.965 99.092 142.237 183.718 167.518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.207 1.220 13.841 23.883 5.788
1. Tiền 5.152 165 12.786 18.428 333
2. Các khoản tương đương tiền 1.055 1.055 1.055 5.455 5.455
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.200 1.200 2.200 1.200 1.200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.200 1.200 2.200 1.200 1.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77.581 56.511 82.230 102.516 96.310
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52.529 35.931 50.568 63.037 52.164
2. Trả trước cho người bán 10.977 6.567 15.234 25.135 26.000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.384 15.322 17.737 15.652 19.455
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.309 -1.309 -1.309 -1.309 -1.309
IV. Tổng hàng tồn kho 36.360 39.137 42.840 51.413 61.864
1. Hàng tồn kho 36.430 39.207 42.910 51.483 61.934
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -70 -70 -70 -70 -70
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.617 1.025 1.127 4.706 2.356
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.551 44 105 161 126
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.066 981 992 728 2.037
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 29 193 193
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 3.624 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8.763 8.556 8.405 9.788 9.563
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.927 4.762 4.616 5.958 5.781
1. Tài sản cố định hữu hình 4.927 4.762 4.616 5.958 5.781
- Nguyên giá 16.363 16.363 16.363 17.854 17.854
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.436 -11.601 -11.747 -11.896 -12.074
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 3.486 3.486 3.486 3.486 3.486
- Nguyên giá 3.486 3.486 3.486 3.486 3.486
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 350 308 303 344 296
1. Chi phí trả trước dài hạn 350 308 303 344 296
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 132.728 107.648 150.643 193.506 177.081
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 113.675 88.547 131.449 174.137 157.773
I. Nợ ngắn hạn 113.266 88.137 131.039 172.527 156.201
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40.056 42.857 47.568 59.810 66.887
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 52.579 30.498 44.646 59.395 45.538
4. Người mua trả tiền trước 17.446 11.045 32.754 37.193 38.192
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 512 391 401 598 584
6. Phải trả người lao động 11 511 552 2.767 1.921
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 357 272 2.538 10.292 990
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.098 2.371 2.406 2.310 1.942
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 75 75 75 75 75
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 131 117 98 88 71
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 410 410 410 1.610 1.572
1. Phải trả người bán dài hạn 410 410 410 410 410
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 1.200 1.163
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 19.052 19.101 19.194 19.369 19.308
I. Vốn chủ sở hữu 19.052 19.101 19.194 19.369 19.308
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 13.197 13.197 13.197 13.197 13.197
2. Thặng dư vốn cổ phần 9 9 9 9 9
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.545 2.545 2.545 2.545 2.545
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.302 3.350 3.443 3.619 3.558
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.272 3.272 3.272 3.272 3.527
- LNST chưa phân phối kỳ này 30 78 171 347 31
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 132.728 107.648 150.643 193.506 177.081