I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
43.355
|
31.142
|
38.692
|
54.912
|
61.215
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-23.820
|
-44.416
|
-42.560
|
-29.346
|
-58.638
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.353
|
-5
|
-994
|
-1.663
|
-1.753
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-765
|
-546
|
-745
|
-783
|
-875
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-491
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
870
|
1.237
|
1.199
|
1.863
|
1.011
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.076
|
-5.214
|
-2.958
|
-7.538
|
-8.248
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14.211
|
-17.802
|
-7.857
|
17.445
|
-7.288
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-1.492
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.200
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
220
|
3
|
4
|
70
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.196
|
220
|
3
|
4
|
-1.422
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14.872
|
17.360
|
22.339
|
9.578
|
32.370
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.021
|
-13.722
|
-19.473
|
-14.407
|
-19.072
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.851
|
3.638
|
2.866
|
-4.828
|
13.298
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15.867
|
-13.944
|
-4.988
|
12.621
|
4.588
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.229
|
20.151
|
6.207
|
1.220
|
13.841
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.096
|
6.207
|
1.220
|
13.841
|
18.428
|