1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40.736
|
75.586
|
82.261
|
91.882
|
72.962
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
40.736
|
75.586
|
82.261
|
91.882
|
72.962
|
4. Giá vốn hàng bán
|
38.236
|
71.305
|
80.728
|
87.276
|
65.463
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.500
|
4.281
|
1.533
|
4.606
|
7.499
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
772
|
290
|
2.742
|
845
|
129
|
7. Chi phí tài chính
|
-273
|
-409
|
2.607
|
2.788
|
2.137
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
31
|
766
|
1.712
|
2.437
|
1.675
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.416
|
4.288
|
4.203
|
6.195
|
5.207
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
130
|
691
|
-2.535
|
-3.532
|
284
|
12. Thu nhập khác
|
285
|
495
|
1.021
|
564
|
527
|
13. Chi phí khác
|
129
|
83
|
382
|
427
|
137
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
156
|
412
|
639
|
137
|
390
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
286
|
1.103
|
-1.895
|
-3.395
|
674
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17
|
235
|
4
|
144
|
170
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17
|
235
|
4
|
144
|
170
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
268
|
867
|
-1.900
|
-3.539
|
504
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
268
|
867
|
-1.900
|
-3.539
|
504
|