1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
52.579
|
10.182
|
25.830
|
10.499
|
26.451
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
52.579
|
10.182
|
25.830
|
10.499
|
26.451
|
4. Giá vốn hàng bán
|
51.384
|
9.831
|
21.909
|
8.828
|
24.895
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.195
|
351
|
3.920
|
1.672
|
1.556
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
84
|
44
|
44
|
22
|
20
|
7. Chi phí tài chính
|
1.432
|
671
|
608
|
426
|
433
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
773
|
599
|
438
|
306
|
332
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.206
|
1.082
|
1.679
|
1.188
|
1.259
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.359
|
-1.358
|
1.677
|
80
|
-115
|
12. Thu nhập khác
|
175
|
160
|
100
|
27
|
202
|
13. Chi phí khác
|
251
|
10
|
32
|
0
|
57
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-75
|
150
|
67
|
27
|
145
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.435
|
-1.208
|
1.745
|
107
|
30
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
170
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
|
170
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.435
|
-1.208
|
1.745
|
107
|
-140
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.435
|
-1.208
|
1.745
|
107
|
-140
|