1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,313
|
5,125
|
8,443
|
6,819
|
60
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3,313
|
5,125
|
8,443
|
6,819
|
60
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7,626
|
5,012
|
9,266
|
6,606
|
46
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-4,313
|
113
|
-824
|
213
|
15
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
226
|
17
|
9
|
0
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
2,991
|
25
|
4,349
|
2,239
|
2,094
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,991
|
25
|
4,349
|
2,239
|
2,094
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
418
|
483
|
73
|
550
|
280
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-7,496
|
-377
|
-5,238
|
-2,576
|
-2,358
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
3
|
|
102
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3
|
|
-102
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-7,499
|
-377
|
-5,340
|
-2,576
|
-2,358
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-7,499
|
-377
|
-5,340
|
-2,576
|
-2,358
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-7,499
|
-377
|
-5,340
|
-2,576
|
-2,358
|