Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13.036 1.451 3.533 2.328 175
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 13.036 1.451 3.533 2.328 175
4. Giá vốn hàng bán 15.170 1.284 3.498 2.324 256
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2.134 167 35 4 -80
6. Doanh thu hoạt động tài chính 189 127 70 11 2
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.512 8.615 10.467 -837 422
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -19.457 -8.321 -10.361 853 -500
12. Thu nhập khác 0 611 0 109 0
13. Chi phí khác 2.453 259 0 778 387
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.453 351 0 -669 -387
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -21.910 -7.970 -10.361 183 -887
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 1.185 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 1.185 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -21.910 -7.970 -10.361 -1.002 -887
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -21.910 -7.970 -10.361 -1.002 -887