Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13,036
|
1,451
|
3,533
|
2,328
|
175
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
13,036
|
1,451
|
3,533
|
2,328
|
175
|
Giá vốn hàng bán
|
15,170
|
1,284
|
3,498
|
2,324
|
256
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,134
|
167
|
35
|
4
|
-80
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
189
|
127
|
70
|
11
|
2
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,512
|
8,615
|
10,467
|
-837
|
422
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19,457
|
-8,321
|
-10,361
|
853
|
-500
|
Thu nhập khác
|
0
|
611
|
0
|
109
|
0
|
Chi phí khác
|
2,453
|
259
|
0
|
778
|
387
|
Lợi nhuận khác
|
-2,453
|
351
|
0
|
-669
|
-387
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-21,910
|
-7,970
|
-10,361
|
183
|
-887
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
1,185
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
1,185
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-21,910
|
-7,970
|
-10,361
|
-1,002
|
-887
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-21,910
|
-7,970
|
-10,361
|
-1,002
|
-887
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|