単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 175
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 175
Giá vốn hàng bán 256
Lợi nhuận gộp -80
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1 0 1
Chi phí tài chính 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 2
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 137 -90 186 189 239
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -136 91 -185 -269 -239
Thu nhập khác
Chi phí khác 0 387 0
Lợi nhuận khác 0 -387 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -136 91 -185 -656 -239
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -136 91 -185 -656 -239
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -136 91 -185 -656 -239
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)