単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 175
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 0 175
Giá vốn hàng bán 0 256
Lợi nhuận gộp 0 -80
Doanh thu hoạt động tài chính 3 1 1 1 0
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 301 137 -90 186 189
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -298 -136 91 -185 -269
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0 0 387
Lợi nhuận khác 0 0 -387
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -298 -136 91 -185 -656
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -298 -136 91 -185 -656
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -298 -136 91 -185 -656
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)