TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
23,219
|
10,833
|
10,584
|
10,494
|
10,499
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
197
|
129
|
169
|
15
|
9
|
1. Tiền
|
82
|
12
|
52
|
15
|
9
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
116
|
116
|
117
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,433
|
3,313
|
3,024
|
3,082
|
3,262
|
1. Phải thu khách hàng
|
36,288
|
36,288
|
35,927
|
35,927
|
36,117
|
2. Trả trước cho người bán
|
442
|
442
|
442
|
442
|
442
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,967
|
3,941
|
3,832
|
3,890
|
3,880
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-37,264
|
-37,358
|
-37,177
|
-37,177
|
-37,177
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,833
|
6,633
|
6,633
|
6,638
|
6,482
|
1. Hàng tồn kho
|
19,377
|
19,261
|
19,261
|
19,266
|
19,110
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-544
|
-12,628
|
-12,628
|
-12,628
|
-12,628
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
755
|
758
|
759
|
759
|
746
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
706
|
709
|
710
|
710
|
711
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
49
|
49
|
49
|
49
|
35
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,064
|
8,053
|
8,041
|
8,030
|
8,018
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,424
|
1,412
|
1,401
|
1,389
|
1,378
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
403
|
391
|
380
|
368
|
357
|
- Nguyên giá
|
4,971
|
4,971
|
4,971
|
4,971
|
4,971
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,568
|
-4,580
|
-4,591
|
-4,603
|
-4,614
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,021
|
1,021
|
1,021
|
1,021
|
1,021
|
- Nguyên giá
|
1,076
|
1,076
|
1,076
|
1,076
|
1,076
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,636
|
5,636
|
5,636
|
5,636
|
5,636
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,636
|
5,636
|
5,636
|
5,636
|
5,636
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
31,283
|
18,886
|
18,625
|
18,524
|
18,518
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,538
|
9,677
|
9,326
|
9,410
|
10,059
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,320
|
9,459
|
9,108
|
9,192
|
9,841
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,839
|
4,882
|
4,525
|
4,481
|
4,492
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,285
|
2,285
|
2,285
|
2,285
|
2,285
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
294
|
297
|
297
|
297
|
271
|
6. Phải trả người lao động
|
73
|
54
|
54
|
161
|
201
|
7. Chi phí phải trả
|
962
|
68
|
68
|
68
|
193
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,089
|
1,094
|
1,101
|
1,121
|
1,121
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
218
|
218
|
218
|
218
|
218
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
218
|
218
|
218
|
218
|
218
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
20,745
|
9,209
|
9,300
|
9,114
|
8,458
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20,745
|
9,209
|
9,300
|
9,114
|
8,458
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125,236
|
125,236
|
125,236
|
125,236
|
125,236
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
579
|
579
|
579
|
579
|
579
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-669
|
-669
|
-669
|
-669
|
-669
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,382
|
3,382
|
3,382
|
3,382
|
3,382
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,139
|
1,139
|
1,139
|
1,139
|
1,139
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-109,192
|
-120,728
|
-120,637
|
-120,823
|
-121,479
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
779
|
779
|
779
|
779
|
779
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
31,283
|
18,886
|
18,625
|
18,524
|
18,518
|