TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
19,151,048
|
19,145,114
|
24,364,146
|
25,053,222
|
18,739,743
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
333,416
|
285,440
|
369,825
|
485,965
|
378,844
|
1. Tiền
|
215,666
|
210,781
|
268,625
|
245,915
|
262,107
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
117,750
|
74,658
|
101,200
|
240,050
|
116,737
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12,912,685
|
16,274,511
|
16,447,370
|
19,470,520
|
13,129,657
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12,912,685
|
16,274,511
|
16,447,370
|
19,470,520
|
13,129,657
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,462,934
|
1,158,423
|
6,150,792
|
3,716,877
|
3,854,347
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
864,414
|
879,603
|
881,505
|
876,265
|
948,398
|
2. Trả trước cho người bán
|
202,513
|
202,790
|
198,906
|
204,480
|
199,250
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,047,646
|
722,471
|
5,714,194
|
3,278,424
|
3,351,706
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-651,638
|
-646,442
|
-643,814
|
-642,292
|
-645,007
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,290,630
|
1,276,429
|
1,245,849
|
1,245,812
|
1,247,093
|
1. Hàng tồn kho
|
1,819,953
|
1,810,861
|
1,770,202
|
1,764,079
|
1,779,265
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-529,323
|
-534,432
|
-524,352
|
-518,268
|
-532,172
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
151,383
|
150,311
|
150,310
|
134,049
|
129,802
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23,273
|
23,816
|
23,408
|
23,354
|
22,346
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
126,812
|
123,793
|
124,630
|
108,897
|
106,391
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,297
|
2,702
|
2,271
|
1,798
|
1,065
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,987,090
|
9,178,668
|
5,676,563
|
6,689,912
|
8,822,020
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,779
|
11,651
|
11,793
|
11,642
|
11,397
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
11,779
|
11,651
|
11,793
|
11,642
|
11,397
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,591,409
|
1,538,720
|
1,498,428
|
1,461,690
|
1,423,083
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,519,511
|
1,467,247
|
1,425,415
|
1,389,257
|
1,346,661
|
- Nguyên giá
|
5,420,622
|
5,429,723
|
5,448,881
|
5,473,480
|
5,490,378
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,901,112
|
-3,962,476
|
-4,023,466
|
-4,084,223
|
-4,143,716
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
71,899
|
71,473
|
73,013
|
72,433
|
76,421
|
- Nguyên giá
|
119,478
|
119,478
|
121,579
|
121,579
|
126,143
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47,579
|
-48,005
|
-48,565
|
-49,145
|
-49,722
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
103,442
|
91,793
|
87,444
|
86,825
|
84,136
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
103,442
|
91,793
|
87,444
|
86,825
|
84,136
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,717,958
|
6,957,211
|
3,505,307
|
4,546,343
|
6,704,681
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,651,495
|
6,890,747
|
3,438,843
|
4,479,879
|
6,637,814
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
66,314
|
66,314
|
66,314
|
66,314
|
66,314
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,850
|
-1,850
|
-1,850
|
-1,850
|
-1,150
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
1,703
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
562,502
|
579,293
|
573,591
|
583,410
|
598,723
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
562,435
|
579,227
|
573,524
|
583,343
|
598,656
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
67
|
67
|
67
|
67
|
67
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
27,138,138
|
28,323,782
|
30,040,708
|
31,743,134
|
27,561,763
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,377,157
|
1,160,070
|
1,173,489
|
1,252,638
|
1,323,518
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,320,941
|
1,103,445
|
1,119,252
|
1,200,096
|
1,272,257
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
142,815
|
169,753
|
137,831
|
135,218
|
127,156
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
333,250
|
307,745
|
283,130
|
330,000
|
354,539
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,728
|
17,604
|
12,512
|
13,493
|
16,987
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
141,961
|
85,915
|
70,393
|
85,102
|
74,416
|
6. Phải trả người lao động
|
223,105
|
111,611
|
115,197
|
150,797
|
192,010
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
88,957
|
81,317
|
79,805
|
79,063
|
86,909
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4,235
|
3,583
|
5,058
|
4,474
|
5,134
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
173,649
|
162,932
|
215,228
|
204,367
|
170,272
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
13,582
|
13,388
|
13,361
|
12,950
|
34,625
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
182,659
|
149,598
|
186,736
|
184,631
|
210,208
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
56,217
|
56,626
|
54,237
|
52,541
|
51,261
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2,617
|
2,484
|
2,532
|
2,520
|
2,074
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
43,602
|
43,508
|
42,823
|
42,015
|
40,874
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
161
|
383
|
383
|
383
|
775
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
9,837
|
10,250
|
8,499
|
7,623
|
7,538
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25,760,981
|
27,163,712
|
28,867,219
|
30,490,496
|
26,238,245
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25,757,275
|
27,160,764
|
28,864,427
|
30,487,861
|
26,235,766
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
13,288,000
|
13,288,000
|
13,288,000
|
13,288,000
|
13,288,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
27,089
|
27,089
|
27,089
|
27,089
|
27,089
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-71,424
|
-71,424
|
-71,424
|
-71,424
|
-71,424
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
4,263
|
4,156
|
4,186
|
4,341
|
4,360
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
28,126
|
28,126
|
28,126
|
28,126
|
28,126
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,250,739
|
13,638,377
|
15,399,507
|
17,008,245
|
12,744,700
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6,017,157
|
12,218,271
|
12,180,947
|
12,137,477
|
5,387,929
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6,233,583
|
1,420,106
|
3,218,560
|
4,870,768
|
7,356,771
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
230,482
|
246,441
|
188,944
|
203,485
|
214,916
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3,706
|
2,948
|
2,792
|
2,635
|
2,478
|
1. Nguồn kinh phí
|
503
|
-98
|
-98
|
-98
|
-98
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
3,204
|
3,046
|
2,890
|
2,733
|
2,577
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
27,138,138
|
28,323,782
|
30,040,708
|
31,743,134
|
27,561,763
|