TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24.364.146
|
25.053.222
|
18.739.743
|
18.728.460
|
25.035.807
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
369.825
|
485.965
|
378.844
|
354.425
|
318.417
|
1. Tiền
|
268.625
|
245.915
|
262.107
|
175.225
|
215.154
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
101.200
|
240.050
|
116.737
|
179.200
|
103.264
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16.447.370
|
19.470.520
|
13.129.657
|
16.041.067
|
16.272.267
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
16.447.370
|
19.470.520
|
13.129.657
|
16.041.067
|
16.272.267
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.150.792
|
3.716.877
|
3.854.347
|
965.851
|
7.076.314
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
881.505
|
876.265
|
948.398
|
901.311
|
925.099
|
2. Trả trước cho người bán
|
198.906
|
204.480
|
199.250
|
201.419
|
205.232
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.714.194
|
3.278.424
|
3.351.706
|
509.311
|
6.591.788
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-643.814
|
-642.292
|
-645.007
|
-646.190
|
-645.806
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.245.849
|
1.245.812
|
1.247.093
|
1.229.096
|
1.229.228
|
1. Hàng tồn kho
|
1.770.202
|
1.764.079
|
1.779.265
|
1.761.068
|
1.790.231
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-524.352
|
-518.268
|
-532.172
|
-531.972
|
-561.004
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
150.310
|
134.049
|
129.802
|
138.021
|
139.581
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23.408
|
23.354
|
22.346
|
28.922
|
25.494
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
124.630
|
108.897
|
106.391
|
108.029
|
111.615
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.271
|
1.798
|
1.065
|
1.071
|
2.472
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.676.563
|
6.689.912
|
8.822.020
|
9.889.872
|
5.721.942
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11.793
|
11.642
|
11.397
|
10.845
|
11.527
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
11.793
|
11.642
|
11.397
|
10.845
|
11.527
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.498.428
|
1.461.690
|
1.423.083
|
1.385.917
|
1.344.832
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.425.415
|
1.389.257
|
1.346.661
|
1.310.165
|
1.269.629
|
- Nguyên giá
|
5.448.881
|
5.473.480
|
5.490.378
|
5.484.345
|
5.498.761
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.023.466
|
-4.084.223
|
-4.143.716
|
-4.174.180
|
-4.229.133
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
73.013
|
72.433
|
76.421
|
75.752
|
75.203
|
- Nguyên giá
|
121.579
|
121.579
|
126.143
|
126.143
|
126.143
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48.565
|
-49.145
|
-49.722
|
-50.391
|
-50.940
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
87.444
|
86.825
|
84.136
|
84.655
|
85.506
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
87.444
|
86.825
|
84.136
|
84.655
|
85.506
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.505.307
|
4.546.343
|
6.704.681
|
7.803.714
|
3.661.034
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.438.843
|
4.479.879
|
6.637.814
|
7.738.550
|
3.595.871
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
66.314
|
66.314
|
66.314
|
66.314
|
66.314
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.850
|
-1.850
|
-1.150
|
-1.150
|
-1.150
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
2.000
|
1.703
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
573.591
|
583.410
|
598.723
|
604.741
|
619.044
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
573.524
|
583.343
|
598.656
|
604.693
|
618.996
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
67
|
67
|
67
|
47
|
47
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
30.040.708
|
31.743.134
|
27.561.763
|
28.618.332
|
30.757.749
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.173.489
|
1.252.638
|
1.323.518
|
1.127.250
|
1.193.475
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.119.252
|
1.200.096
|
1.272.257
|
1.076.598
|
1.139.633
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
137.831
|
135.218
|
127.156
|
145.385
|
135.331
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
283.130
|
330.000
|
354.539
|
289.504
|
294.997
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12.512
|
13.493
|
16.987
|
16.482
|
19.313
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
70.393
|
85.102
|
74.416
|
68.209
|
88.739
|
6. Phải trả người lao động
|
115.197
|
150.797
|
192.010
|
95.965
|
121.405
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
79.805
|
79.063
|
86.909
|
81.619
|
90.140
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5.058
|
4.474
|
5.134
|
4.768
|
5.348
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
215.228
|
204.367
|
170.272
|
173.469
|
192.536
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
13.361
|
12.950
|
34.625
|
2.741
|
2.741
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
186.736
|
184.631
|
210.208
|
198.456
|
189.084
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
54.237
|
52.541
|
51.261
|
50.652
|
53.842
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.532
|
2.520
|
2.074
|
2.100
|
2.045
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
42.823
|
42.015
|
40.874
|
40.526
|
39.871
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
383
|
383
|
775
|
1.390
|
986
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
8.499
|
7.623
|
7.538
|
6.636
|
10.940
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
28.867.219
|
30.490.496
|
26.238.245
|
27.491.083
|
29.564.274
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
28.864.427
|
30.487.861
|
26.235.766
|
27.488.739
|
29.562.049
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
13.288.000
|
13.288.000
|
13.288.000
|
13.288.000
|
13.288.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
27.089
|
27.089
|
27.089
|
27.089
|
27.089
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-71.424
|
-71.424
|
-71.424
|
-71.424
|
-71.424
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
4.186
|
4.341
|
4.360
|
3.739
|
4.532
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
28.126
|
28.126
|
28.126
|
28.126
|
28.126
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15.399.507
|
17.008.245
|
12.744.700
|
13.974.609
|
16.067.331
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.180.947
|
12.137.477
|
5.387.929
|
12.715.158
|
12.694.417
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.218.560
|
4.870.768
|
7.356.771
|
1.259.451
|
3.372.914
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
188.944
|
203.485
|
214.916
|
238.600
|
218.396
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2.792
|
2.635
|
2.478
|
2.344
|
2.224
|
1. Nguồn kinh phí
|
-98
|
-98
|
-98
|
-98
|
-83
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
2.890
|
2.733
|
2.577
|
2.442
|
2.307
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
30.040.708
|
31.743.134
|
27.561.763
|
28.618.332
|
30.757.749
|