I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
68.244
|
73.613
|
86.222
|
77.575
|
102.220
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-53.734
|
-34.584
|
-72.180
|
-37.586
|
-61.649
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.718
|
-12.493
|
-2.467
|
-18.398
|
-11.983
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-36
|
|
-4
|
-19
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-722
|
-205
|
|
-1.385
|
-842
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.513
|
-4.405
|
59.255
|
-1.050
|
-4.083
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21.793
|
-8.356
|
-59.949
|
-17.255
|
-11.837
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14.210
|
13.534
|
10.881
|
1.896
|
11.807
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-50
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
871
|
870
|
|
887
|
872
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-60.800
|
-71.950
|
|
-38.500
|
-65.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
58.243
|
72.150
|
|
31.700
|
68.300
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.898
|
1.934
|
251
|
563
|
2.279
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.212
|
3.004
|
251
|
-5.350
|
6.302
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
984
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.100
|
|
|
3.450
|
3.800
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11.044
|
-10.167
|
|
-5.855
|
-4.250
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.485
|
-1.348
|
|
-2.028
|
-2.139
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.430
|
-11.515
|
984
|
-4.433
|
-2.589
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24.428
|
5.023
|
12.116
|
-7.886
|
15.519
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
103.487
|
79.062
|
84.085
|
101.678
|
93.792
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
|
0
|
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
79.062
|
84.085
|
96.200
|
93.792
|
109.314
|