Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.234 6.265 989 8.998 4.636
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.234 6.265 989 8.998 4.636
4. Giá vốn hàng bán 18.172 17.699 12.899 17.638 12.116
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -8.938 -11.434 -11.910 -8.640 -7.481
6. Doanh thu hoạt động tài chính 183.236 402.866 512.746 564.081 962.789
7. Chi phí tài chính 0 0 27 47.020
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.806 1.668 94 2.293 15.380
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.847 8.145 7.378 6.790 11.227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 162.644 381.618 493.364 546.330 881.681
12. Thu nhập khác 1 39 2 350 46.677
13. Chi phí khác 661 75.105 2.435 49.992
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -661 39 -75.104 -2.085 -3.315
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 161.984 381.657 418.261 544.245 878.366
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22.776 53.476 98.692 109.675 814.627
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -336 -635.060
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 22.776 53.476 98.692 109.339 179.568
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 139.208 328.181 319.569 434.906 698.799
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 139.208 328.181 319.569 434.906 698.799