Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
268
|
247
|
3,994
|
126
|
44,560,250
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
268
|
247
|
3,994
|
126
|
44,560,250
|
Giá vốn hàng bán
|
2,992
|
2,952
|
3,221
|
2,952
|
27,724,404
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,723
|
-2,705
|
773
|
-2,826
|
16,835,846
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
124,928
|
148,627
|
129,016
|
560,002
|
1,857,145
|
Chi phí tài chính
|
|
|
11,254
|
8,146
|
35,967
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
35,954
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
256
|
15,124
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,743
|
1,819
|
4,214
|
3,451
|
5,608
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
120,461
|
144,103
|
114,065
|
530,455
|
18,651,416
|
Thu nhập khác
|
66
|
|
11
|
46,600
|
4,480
|
Chi phí khác
|
5,985
|
5,197
|
7,863
|
30,947
|
50,816
|
Lợi nhuận khác
|
-5,919
|
-5,197
|
-7,852
|
15,653
|
-46,336
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
114,542
|
138,906
|
106,213
|
546,108
|
18,605,080
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22,927
|
30,006
|
21,578
|
746,775
|
3,098,029
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
-635,060
|
633,715
|
Chi phí thuế TNDN
|
22,927
|
30,006
|
21,578
|
111,715
|
3,731,744
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
91,615
|
108,900
|
84,635
|
434,393
|
14,873,336
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
91,615
|
108,900
|
84,635
|
434,393
|
14,873,336
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|