単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,176 268 247 3,994 126
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 6,176 268 247 3,994 126
Giá vốn hàng bán 6,246 2,992 2,952 3,221 2,952
Lợi nhuận gộp -70 -2,723 -2,705 773 -2,826
Doanh thu hoạt động tài chính 117,839 124,928 148,627 129,016 560,002
Chi phí tài chính 27 11,254 8,146
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 2,162 256 15,124
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,874 1,743 1,819 4,214 3,451
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 113,705 120,461 144,103 114,065 530,455
Thu nhập khác 350 66 11 46,600
Chi phí khác 223 5,985 5,197 7,863 30,947
Lợi nhuận khác 128 -5,919 -5,197 -7,852 15,653
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 113,833 114,542 138,906 106,213 546,108
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,150 22,927 30,006 21,578 746,775
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -336 -635,060
Chi phí thuế TNDN 22,814 22,927 30,006 21,578 111,715
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 91,019 91,615 108,900 84,635 434,393
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 91,019 91,615 108,900 84,635 434,393
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)