単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 268 247 3,994 126 44,560,250
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 268 247 3,994 126 44,560,250
Giá vốn hàng bán 2,992 2,952 3,221 2,952 27,724,404
Lợi nhuận gộp -2,723 -2,705 773 -2,826 16,835,846
Doanh thu hoạt động tài chính 124,928 148,627 129,016 560,002 1,857,145
Chi phí tài chính 11,254 8,146 35,967
Trong đó: Chi phí lãi vay 35,954
Chi phí bán hàng 256 15,124
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,743 1,819 4,214 3,451 5,608
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 120,461 144,103 114,065 530,455 18,651,416
Thu nhập khác 66 11 46,600 4,480
Chi phí khác 5,985 5,197 7,863 30,947 50,816
Lợi nhuận khác -5,919 -5,197 -7,852 15,653 -46,336
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 114,542 138,906 106,213 546,108 18,605,080
Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,927 30,006 21,578 746,775 3,098,029
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -635,060 633,715
Chi phí thuế TNDN 22,927 30,006 21,578 111,715 3,731,744
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 91,615 108,900 84,635 434,393 14,873,336
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 91,615 108,900 84,635 434,393 14,873,336
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)