単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 247 3,994 126 44,560,250 4,861
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 247 3,994 126 44,560,250 4,861
Giá vốn hàng bán 2,952 3,221 2,952 27,724,404 15,107
Lợi nhuận gộp -2,705 773 -2,826 16,835,846 -10,246
Doanh thu hoạt động tài chính 148,627 129,016 560,002 1,857,145 580,977
Chi phí tài chính 11,254 8,146 35,967 108,486
Trong đó: Chi phí lãi vay 35,954
Chi phí bán hàng 256 15,124 683
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,819 4,214 3,451 5,608 2,879
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 144,103 114,065 530,455 18,651,416 458,683
Thu nhập khác 11 46,600 4,480
Chi phí khác 5,197 7,863 30,947 50,816 18,223
Lợi nhuận khác -5,197 -7,852 15,653 -46,336 -18,223
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 138,906 106,213 546,108 18,605,080 440,460
Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,006 21,578 746,775 3,098,029 92,281
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -635,060 633,715 -564
Chi phí thuế TNDN 30,006 21,578 111,715 3,731,744 91,717
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 108,900 84,635 434,393 14,873,336 348,743
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 108,900 84,635 434,393 14,873,336 348,743
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)