I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
113,833
|
114,542
|
117,011
|
106,213
|
546,108
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-117,784
|
-119,038
|
-87,763
|
-109,569
|
-519,982
|
- Khấu hao TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
15
|
-3
|
|
0
|
-106
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-117,799
|
-124,925
|
-140,986
|
-121,170
|
-549,834
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
11,601
|
29,957
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
5,890
|
53,223
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3,951
|
-4,495
|
29,248
|
-3,355
|
26,126
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13,561
|
36,824
|
-706,919
|
-8,845,689
|
-47,117,502
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,241,649
|
35,513
|
191,542
|
-20,581,052
|
-191,015
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,100,031
|
1,145,539
|
-34,975
|
26,817,204
|
78,305,849
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
|
0
|
-1,134,109
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
1,319,585
|
1,319,585
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
-27,271
|
19,327
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
-109,636
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-132,008
|
1,213,380
|
798,480
|
-1,430,214
|
29,908,676
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-939,772
|
-43,805
|
-175,508
|
13,174
|
-16,685,335
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000,000
|
-4,026,415
|
-743,170
|
-2,250,000
|
-2,772,994
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,875,000
|
3,034,076
|
299,585
|
5,400,415
|
-8,734,076
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
82,006
|
80,395
|
-61,084
|
465,478
|
-540,003
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17,234
|
-955,750
|
-680,178
|
3,629,067
|
-28,732,408
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
-2,206,992
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-244,000
|
-205,000
|
|
-140,000
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-244,000
|
-205,000
|
|
-2,346,992
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-358,773
|
52,631
|
118,303
|
-148,140
|
1,176,268
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,688,492
|
10,119
|
62,753
|
181,272
|
33,132
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-15
|
3
|
|
|
106
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,329,704
|
62,753
|
181,055
|
33,132
|
1,209,505
|