I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
161,984
|
381,657
|
418,261
|
544,245
|
878,366
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-183,140
|
-402,769
|
-447,558
|
-563,994
|
-903,319
|
- Khấu hao TSCĐ
|
96
|
96
|
96
|
32
|
0
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
-3
|
-1
|
15
|
-322
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-183,234
|
-402,863
|
-512,718
|
-564,041
|
-944,555
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
65,065
|
0
|
41,559
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-21,156
|
-21,113
|
-29,297
|
-19,749
|
-24,952
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9,400
|
38,195
|
-72,619
|
-11,718
|
-56,686,687
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
-810,818
|
-195,895
|
-1,432,970
|
-20,816,931
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,877
|
-1,497
|
24,360
|
1,279,246
|
104,142,430
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3
|
15
|
11
|
4
|
-1,134,109
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-1,457,625
|
1,457,625
|
0
|
1,319,585
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
0
|
-7,944
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,450
|
-46,974
|
-61,086
|
-52,865
|
-109,636
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-45,132
|
-2,299,817
|
1,123,100
|
-238,052
|
26,681,755
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24,204
|
-611,569
|
-225,117
|
-967,446
|
-16,689,897
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-4,696,000
|
-260,000
|
-4,391,000
|
-8,472,994
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30,000
|
2,300,000
|
0
|
5,388,554
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
90,861
|
246,510
|
221,986
|
430,900
|
25,200
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
96,657
|
-2,761,059
|
-263,130
|
461,008
|
-25,137,691
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
4,900,000
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
1,400,000
|
345,000
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
-713,000
|
-687,000
|
-345,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,900,000
|
1,400,000
|
-368,000
|
-687,000
|
-345,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,951,526
|
-3,660,876
|
491,969
|
-464,044
|
1,199,064
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,138
|
4,962,665
|
1,301,792
|
1,793,762
|
10,119
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
3
|
1
|
-15
|
322
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,962,665
|
1,301,792
|
1,793,762
|
1,329,704
|
1,209,505
|